Phong độ Armadale SC gần đây, KQ Armadale SC mới nhất
Phong độ Armadale SC gần đây
-
14/06/2025Floreat AthenaArmadale SC0 - 0D
-
07/06/20251 Sorrento F.C.Armadale SC1 - 2W
-
31/05/20251 Armadale SCStirling Macedonia1 - 0L
-
24/05/2025Fremantle CityArmadale SC0 - 4W
-
17/05/2025Armadale SCPerth SC1 - 0W
-
10/05/2025Armadale SCPerth Glory (Youth) 11 - 1D
-
26/04/20252 Armadale SCOlympic Kingsway SC0 - 1L
-
17/04/2025Bayswater CityArmadale SC3 - 0L
-
05/04/2025Armadale SCBalcatta FC0 - 0W
-
12/04/2025Olympic Kingsway SCArmadale SC3 - 0L
Thống kê phong độ Armadale SC gần đây, KQ Armadale SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Armadale SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Armadale SC gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Floreat AthenaArmadale SC0 - 0D
-
07/06/20251 Sorrento F.C.Armadale SC1 - 2W
-
31/05/20251 Armadale SCStirling Macedonia1 - 0L
-
24/05/2025Fremantle CityArmadale SC0 - 4W
-
17/05/2025Armadale SCPerth SC1 - 0W
-
10/05/2025Armadale SCPerth Glory (Youth) 11 - 1D
-
26/04/20252 Armadale SCOlympic Kingsway SC0 - 1L
-
17/04/2025Bayswater CityArmadale SC3 - 0L
-
05/04/2025Armadale SCBalcatta FC0 - 0W
-
12/04/2025Olympic Kingsway SCArmadale SC3 - 0L
- Kết quả Armadale SC mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Armadale SC mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Armadale SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Armadale SC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Armadale SC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 7 | 22 | 32 | H H T T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 12 | 9 | 2 | 1 | 32 | 11 | 21 | 29 | H H T T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 12 | 7 | 4 | 1 | 31 | 9 | 22 | 25 | H H B T H T |
4 | Perth RedStar | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | B T T T T T |
5 | Armadale SC | 12 | 5 | 4 | 3 | 25 | 23 | 2 | 19 | H T T B T H |
6 | Perth SC | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 21 | 0 | 17 | H B B B H H |
7 | Western Knights | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 25 | -9 | 13 | H T H H T B |
8 | Stirling Macedonia | 12 | 3 | 3 | 6 | 21 | 26 | -5 | 12 | T B H T B B |
9 | Balcatta FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | T H H B B H |
10 | Sorrento F.C. | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 22 | -11 | 9 | B T B H B B |
11 | Fremantle City | 12 | 2 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 8 | T B B B B B |
12 | Floreat Athena | 12 | 0 | 4 | 8 | 11 | 28 | -17 | 4 | B B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD