Kết quả Olympic Kingsway SC vs Armadale SC, 14h00 ngày 19/07
Kết quả Olympic Kingsway SC vs Armadale SC
Đối đầu Olympic Kingsway SC vs Armadale SC
Phong độ Olympic Kingsway SC gần đây
Phong độ Armadale SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.87+1.5
0.89O 3.5
0.88U 3.5
0.881
1.40X
4.602
6.00Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.82O 1.25
0.82U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympic Kingsway SC vs Armadale SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Tây Úc 2025 » vòng 17
-
Olympic Kingsway SC vs Armadale SC: Diễn biến chính
-
29'0-0
-
32'Aryn Williams1-0
-
42'1-0
-
51'1-0
-
90'Liam Boland2-0
-
90'2-0
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Olympic Kingsway SC vs Armadale SC: Số liệu thống kê
-
Olympic Kingsway SCArmadale SC
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút16
-
-
11Sút trúng cầu môn13
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
63Pha tấn công36
-
-
48Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 11 | 34 | 45 | T H T T T B |
2 | Olympic Kingsway SC | 18 | 13 | 3 | 2 | 43 | 16 | 27 | 42 | B T H T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 41 | 22 | 19 | 34 | B T T B B T |
4 | Perth RedStar | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 34 | T H H T T T |
5 | Stirling Macedonia | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 33 | 6 | 28 | T H T T T T |
6 | Perth SC | 18 | 6 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 24 | T H B T B B |
7 | Western Knights | 18 | 6 | 5 | 7 | 28 | 35 | -7 | 23 | T H B B T T |
8 | Armadale SC | 18 | 5 | 5 | 8 | 27 | 37 | -10 | 20 | B H B B B B |
9 | Sorrento F.C. | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 30 | -9 | 18 | T B T B B T |
10 | Fremantle City | 18 | 3 | 4 | 11 | 21 | 42 | -21 | 13 | B H B T H B |
11 | Balcatta FC | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 13 | B H T B B B |
12 | Floreat Athena | 18 | 0 | 5 | 13 | 17 | 41 | -24 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW