Kết quả Armadale SC vs Bayswater City, 14h00 ngày 12/07
Kết quả Armadale SC vs Bayswater City
Đối đầu Armadale SC vs Bayswater City
Phong độ Armadale SC gần đây
Phong độ Bayswater City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.88O 3
0.85U 3
0.791
3.60X
4.202
1.67Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.74O 1.5
0.99U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Armadale SC vs Bayswater City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Tây Úc 2025 » vòng 16
-
Armadale SC vs Bayswater City: Diễn biến chính
-
44'0-1
Chris Jackson
-
45'0-2
Chris Jackson
-
66'0-3
Cameron Teece
-
80'0-4
Oli La Galia
-
85'0-4
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Armadale SC vs Bayswater City: Số liệu thống kê
-
Armadale SCBayswater City
-
6Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
57Pha tấn công65
-
-
32Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 19 | 15 | 3 | 1 | 48 | 11 | 37 | 48 | H T T T B T |
2 | Olympic Kingsway SC | 18 | 13 | 3 | 2 | 43 | 16 | 27 | 42 | B T H T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 19 | 10 | 4 | 5 | 41 | 25 | 16 | 34 | T T B B T B |
4 | Perth RedStar | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 34 | T H H T T T |
5 | Stirling Macedonia | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 33 | 6 | 28 | T H T T T T |
6 | Perth SC | 19 | 7 | 6 | 6 | 37 | 34 | 3 | 27 | H B T B B T |
7 | Western Knights | 19 | 6 | 5 | 8 | 28 | 36 | -8 | 23 | H B B T T B |
8 | Armadale SC | 19 | 5 | 5 | 9 | 29 | 41 | -12 | 20 | H B B B B B |
9 | Sorrento F.C. | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 30 | -9 | 18 | T B T B B T |
10 | Fremantle City | 19 | 4 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 16 | H B T H B T |
11 | Balcatta FC | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 13 | B H T B B B |
12 | Floreat Athena | 18 | 0 | 5 | 13 | 17 | 41 | -24 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW