Phong độ Bayswater City gần đây, KQ Bayswater City mới nhất
Phong độ Bayswater City gần đây
-
20/06/2025Bayswater CityFloreat Athena0 - 0W
-
14/06/2025Sorrento F.C.Bayswater City0 - 3W
-
07/06/2025Stirling MacedoniaBayswater City0 - 1W
-
31/05/2025Bayswater CityFremantle City1 - 0W
-
23/05/2025Perth SCBayswater City0 - 1W
-
17/05/2025Perth Glory (Youth)Bayswater City0 - 1D
-
10/05/2025Olympic Kingsway SCBayswater City 10 - 0D
-
24/04/2025Bayswater CityBalcatta FC3 - 0W
-
27/05/20252 Bayswater CityInglewood United0 - 1L
-
02/05/2025Bayswater CityQuinns FC3 - 0W
Thống kê phong độ Bayswater City gần đây, KQ Bayswater City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Bayswater City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Cúp FFA Úc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Bayswater City gần đây: theo giải đấu
-
20/06/2025Bayswater CityFloreat Athena0 - 0W
-
14/06/2025Sorrento F.C.Bayswater City0 - 3W
-
07/06/2025Stirling MacedoniaBayswater City0 - 1W
-
31/05/2025Bayswater CityFremantle City1 - 0W
-
23/05/2025Perth SCBayswater City0 - 1W
-
17/05/2025Perth Glory (Youth)Bayswater City0 - 1D
-
10/05/2025Olympic Kingsway SCBayswater City 10 - 0D
-
24/04/2025Bayswater CityBalcatta FC3 - 0W
-
27/05/20252 Bayswater CityInglewood United0 - 1L
-
02/05/2025Bayswater CityQuinns FC3 - 0W
- Kết quả Bayswater City mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Bayswater City mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bayswater City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bayswater City (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Bayswater City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 35 | H T T T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 13 | 19 | 29 | H T T T T B |
3 | Perth Glory (Youth) | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 25 | H B T H T B |
4 | Perth RedStar | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 | T T T T T T |
5 | Perth SC | 13 | 5 | 5 | 3 | 26 | 21 | 5 | 20 | B B B H H T |
6 | Armadale SC | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 25 | 0 | 19 | T T B T H B |
7 | Western Knights | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 16 | T H H T B T |
8 | Stirling Macedonia | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 27 | -3 | 15 | B H T B B T |
9 | Sorrento F.C. | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | T B H B B T |
10 | Balcatta FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H H B B H B |
11 | Fremantle City | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 35 | -19 | 8 | B B B B B B |
12 | Floreat Athena | 13 | 0 | 4 | 9 | 11 | 30 | -19 | 4 | B H B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD