Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Preston Lions vs Avondale FC, 12h00 ngày 22/6
Kết quả Preston Lions vs Avondale FC
Đối đầu Preston Lions vs Avondale FC
Phong độ Preston Lions gần đây
Phong độ Avondale FC gần đây
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025: Preston Lions vs Avondale FC
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang VICMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Preston Lions vs Avondale FC trước đây
-
15/03/2025Avondale FC3 - 1Preston Lions1 - 0L
-
08/05/2019Preston Lions0 - 2Avondale FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Preston Lions vs Avondale FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston Lions vs Avondale FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston Lions vs Avondale FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang VIC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston Lions vs Avondale FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Preston Lions (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Preston Lions (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Preston Lions thắng
Bại: là số trận Preston Lions thua
Thắng: là số trận Preston Lions thắng
Bại: là số trận Preston Lions thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Preston Lions và Avondale FC trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 19 | 15 | 2 | 2 | 43 | 17 | 26 | 47 | T T H T T T |
2 | Avondale FC | 18 | 14 | 1 | 3 | 51 | 21 | 30 | 43 | B T T T T H |
3 | Dandenong Thunder | 18 | 11 | 3 | 4 | 40 | 24 | 16 | 36 | T B H T T B |
4 | Oakleigh Cannons | 18 | 11 | 1 | 6 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T T B B |
5 | Hume City | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 28 | 2 | 31 | B H T T H B |
6 | Preston Lions | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 23 | 1 | 28 | B T H T B B |
7 | Dandenong City SC | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 27 | T H B B H T |
8 | Green Gully Cavaliers | 19 | 7 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 26 | T B B H H T |
9 | South Melbourne | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B T T H T |
10 | Altona Magic | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 29 | -13 | 18 | T T B B H B |
11 | St Albans Saints | 19 | 4 | 5 | 10 | 33 | 39 | -6 | 17 | B B H H H T |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B B T |
13 | Port Melbourne | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | B T B B H H |
14 | Melbourne Knights | 18 | 3 | 1 | 14 | 18 | 44 | -26 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW