Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Olympic Kingsway SC vs Balcatta FC, 14h00 ngày 17/5
Kết quả Olympic Kingsway SC vs Balcatta FC
Đối đầu Olympic Kingsway SC vs Balcatta FC
Phong độ Olympic Kingsway SC gần đây
Phong độ Balcatta FC gần đây
Tây Úc 2025: Olympic Kingsway SC vs Balcatta FC
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympic Kingsway SC vs Balcatta FC trước đây
-
23/02/2025Olympic Kingsway SC3 - 0Balcatta FC1 - 0W
-
21/02/2024Balcatta FC1 - 5Olympic Kingsway SC0 - 2W
-
24/08/2024Balcatta FC1 - 3Olympic Kingsway SC1 - 1W
-
01/06/2024Olympic Kingsway SC2 - 0Balcatta FC1 - 0W
-
24/06/2023Balcatta FC0 - 3Olympic Kingsway SC0 - 2W
-
01/04/2023Olympic Kingsway SC2 - 3Balcatta FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Olympic Kingsway SC vs Balcatta FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic Kingsway SC vs Balcatta FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic Kingsway SC vs Balcatta FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tây Úc | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic Kingsway SC vs Balcatta FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympic Kingsway SC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Olympic Kingsway SC (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympic Kingsway SC thắng
Bại: là số trận Olympic Kingsway SC thua
Thắng: là số trận Olympic Kingsway SC thắng
Bại: là số trận Olympic Kingsway SC thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympic Kingsway SC và Balcatta FC trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 19 | T T T T T H |
2 | Perth Glory (Youth) | 7 | 5 | 2 | 0 | 25 | 5 | 20 | 17 | T H T T T H |
3 | Olympic Kingsway SC | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 16 | T T B T T H |
4 | Perth SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 18 | 10 | 8 | 15 | T H T H T H |
5 | Armadale SC | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 9 | H T T B B H |
6 | Stirling Macedonia | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 15 | -3 | 8 | B H H T B T |
7 | Fremantle City | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | B B H H T T |
8 | Balcatta FC | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 6 | B T B B B T |
9 | Sorrento F.C. | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 5 | B H B H T B |
10 | Perth RedStar | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 5 | H B T B B B |
11 | Western Knights | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 17 | -10 | 5 | T B B B B H |
12 | Floreat Athena | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 17 | -12 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW