Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Langwarrin vs Bentleigh greens, 12h00 ngày 21/6
Kết quả Langwarrin vs Bentleigh greens
Đối đầu Langwarrin vs Bentleigh greens
Phong độ Langwarrin gần đây
Phong độ Bentleigh greens gần đây
Hạng nhất khu vực Victorian 2025: Langwarrin vs Bentleigh greens
-
Giải đấu: Hạng nhất khu vực VictorianMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Langwarrin vs Bentleigh greens trước đây
-
14/03/2025Bentleigh greens2 - 0Langwarrin0 - 0L
-
17/05/2024Bentleigh greens1 - 2Langwarrin0 - 1W
-
10/02/2024Langwarrin3 - 0Bentleigh greens2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Langwarrin vs Bentleigh greens
- Thống kê lịch sử đối đầu Langwarrin vs Bentleigh greens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Langwarrin vs Bentleigh greens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất khu vực Victorian | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Langwarrin vs Bentleigh greens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Langwarrin (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Langwarrin (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Langwarrin thắng
Bại: là số trận Langwarrin thua
Thắng: là số trận Langwarrin thắng
Bại: là số trận Langwarrin thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất khu vực Victorian mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Langwarrin và Bentleigh greens trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất khu vực Victorian mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bentleigh greens | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 17 | 16 | 38 | T T H T T B |
2 | Melbourne Heart (Youth) | 17 | 10 | 6 | 1 | 43 | 18 | 25 | 36 | T T H H B T |
3 | Caroline Springs George Cross | 18 | 12 | 0 | 6 | 47 | 28 | 19 | 36 | T T T T T B |
4 | Western United FC NPL | 17 | 8 | 5 | 4 | 46 | 32 | 14 | 29 | B B H T H T |
5 | Northcote City | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 28 | H B B T T B |
6 | Brunswick City | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 31 | -5 | 28 | B T B B B T |
7 | FC Bulleen Lions | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 26 | 3 | 27 | B T T B B H |
8 | North Sunshine Eagles | 18 | 7 | 3 | 8 | 29 | 30 | -1 | 24 | T T B T T B |
9 | Manningham United Blues | 18 | 5 | 8 | 5 | 30 | 36 | -6 | 23 | T H T B H B |
10 | FC Melbourne Srbija | 18 | 5 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 20 | B T T T B T |
11 | Langwarrin | 18 | 6 | 1 | 11 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B T T T |
12 | Eastern Lions SC | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 38 | -14 | 17 | T B B B B T |
13 | Kingston City | 18 | 3 | 3 | 12 | 28 | 46 | -18 | 12 | B B H B B H |
14 | Moreland City | 18 | 3 | 2 | 13 | 27 | 51 | -24 | 11 | B B B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW