Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Floreat Athena vs Perth SC, 14h00 ngày 12/7
Kết quả Floreat Athena vs Perth SC
Đối đầu Floreat Athena vs Perth SC
Phong độ Floreat Athena gần đây
Phong độ Perth SC gần đây
Tây Úc 2025: Floreat Athena vs Perth SC
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Floreat Athena vs Perth SC trước đây
-
17/04/2025Perth SC2 - 2Floreat Athena0 - 1D
-
05/07/2024Perth SC1 - 3Floreat Athena0 - 1W
-
06/04/2024Floreat Athena4 - 1Perth SC3 - 0W
-
29/07/2023Floreat Athena0 - 1Perth SC0 - 0L
-
15/04/2023Perth SC2 - 1Floreat Athena1 - 0L
-
11/06/2022Floreat Athena3 - 1Perth SC1 - 0W
-
03/05/2022Perth SC2 - 2Floreat Athena1 - 1D
-
23/02/2025Floreat Athena1 - 2Perth SC1 - 2L
-
25/01/2024Perth SC4 - 3Floreat Athena3 - 3L
-
03/02/2023Perth SC1 - 1Floreat Athena0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Floreat Athena vs Perth SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Floreat Athena vs Perth SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floreat Athena vs Perth SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 7 | 3 | 2 | 2 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floreat Athena vs Perth SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floreat Athena (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Floreat Athena (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floreat Athena thắng
Bại: là số trận Floreat Athena thua
Thắng: là số trận Floreat Athena thắng
Bại: là số trận Floreat Athena thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floreat Athena và Perth SC trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 15 | 12 | 3 | 0 | 35 | 8 | 27 | 39 | T T T T H T |
2 | Olympic Kingsway SC | 15 | 10 | 3 | 2 | 34 | 14 | 20 | 33 | T T T B T H |
3 | Perth Glory (Youth) | 15 | 9 | 4 | 2 | 37 | 14 | 23 | 31 | T H T B T T |
4 | Perth RedStar | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T T T T H H |
5 | Perth SC | 15 | 5 | 6 | 4 | 29 | 26 | 3 | 21 | B H H T H B |
6 | Armadale SC | 15 | 5 | 5 | 5 | 26 | 29 | -3 | 20 | B T H B H B |
7 | Stirling Macedonia | 15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 30 | -2 | 19 | T B B T H T |
8 | Western Knights | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 29 | -10 | 17 | H T B T H B |
9 | Sorrento F.C. | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B T |
10 | Balcatta FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | B B H B H T |
11 | Fremantle City | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 37 | -20 | 9 | B B B B H B |
12 | Floreat Athena | 15 | 0 | 4 | 11 | 13 | 34 | -21 | 4 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW