Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fremantle City vs Perth Glory (Youth), 14h00 ngày 14/6
Kết quả Fremantle City vs Perth Glory (Youth)
Đối đầu Fremantle City vs Perth Glory (Youth)
Phong độ Fremantle City gần đây
Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây
Tây Úc 2025: Fremantle City vs Perth Glory (Youth)
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fremantle City vs Perth Glory (Youth) trước đây
-
15/03/2025Perth Glory (Youth)5 - 0Fremantle City1 - 0L
-
27/07/2024Perth Glory (Youth)0 - 1Fremantle City0 - 0W
-
04/05/2024Fremantle City2 - 1Perth Glory (Youth)1 - 1W
-
08/02/2025Fremantle City2 - 2Perth Glory (Youth)1 - 2D
-
03/02/2024Fremantle City2 - 1Perth Glory (Youth)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fremantle City vs Perth Glory (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremantle City vs Perth Glory (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremantle City vs Perth Glory (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 3 | 2 | 0 | 1 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremantle City vs Perth Glory (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fremantle City (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Fremantle City (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fremantle City thắng
Bại: là số trận Fremantle City thua
Thắng: là số trận Fremantle City thắng
Bại: là số trận Fremantle City thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fremantle City và Perth Glory (Youth) trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 11 | 9 | 2 | 0 | 25 | 5 | 20 | 29 | T H H T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 26 | T H H T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 11 | 6 | 4 | 1 | 29 | 8 | 21 | 22 | T H H B T H |
4 | Armadale SC | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 21 | 2 | 18 | B H T T B T |
5 | Perth RedStar | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 | B B T T T T |
6 | Perth SC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 16 | T H B B B H |
7 | Western Knights | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H T H H T |
8 | Stirling Macedonia | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 12 | B T B H T B |
9 | Sorrento F.C. | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | T B T B H B |
10 | Balcatta FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 22 | -11 | 8 | B T H H B B |
11 | Fremantle City | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 28 | -13 | 8 | T T B B B B |
12 | Floreat Athena | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 26 | -17 | 3 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW