Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Perth RedStar vs Fremantle City, 14h00 ngày 26/7
Kết quả Perth RedStar vs Fremantle City
Đối đầu Perth RedStar vs Fremantle City
Phong độ Perth RedStar gần đây
Phong độ Fremantle City gần đây
Tây Úc 2025: Perth RedStar vs Fremantle City
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Perth RedStar vs Fremantle City trước đây
-
10/05/2025Fremantle City4 - 2Perth RedStar0 - 2L
-
20/07/2024Fremantle City1 - 1Perth RedStar1 - 1D
-
20/04/2024Perth RedStar2 - 3Fremantle City1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Perth RedStar vs Fremantle City
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth RedStar vs Fremantle City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth RedStar vs Fremantle City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth RedStar vs Fremantle City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth RedStar (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Perth RedStar (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perth RedStar thắng
Bại: là số trận Perth RedStar thua
Thắng: là số trận Perth RedStar thắng
Bại: là số trận Perth RedStar thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Perth RedStar và Fremantle City trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 17 | 14 | 3 | 0 | 43 | 8 | 35 | 45 | T T H T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 17 | 12 | 3 | 2 | 40 | 14 | 26 | 39 | T B T H T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 17 | 9 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 31 | T B T T B B |
4 | Perth RedStar | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | T T H H T T |
5 | Stirling Macedonia | 17 | 7 | 4 | 6 | 36 | 31 | 5 | 25 | B T H T T T |
6 | Perth SC | 17 | 6 | 6 | 5 | 32 | 28 | 4 | 24 | H T H B T B |
7 | Armadale SC | 17 | 5 | 5 | 7 | 26 | 35 | -9 | 20 | H B H B B B |
8 | Western Knights | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 34 | -10 | 20 | B T H B B T |
9 | Sorrento F.C. | 17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 30 | -11 | 15 | B T B T B B |
10 | Fremantle City | 17 | 3 | 4 | 10 | 21 | 40 | -19 | 13 | B B H B T H |
11 | Balcatta FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | H B H T B B |
12 | Floreat Athena | 17 | 0 | 5 | 12 | 15 | 38 | -23 | 5 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW