Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Newmarket SFC vs Ipswich knights SC, 15h15 ngày 07/6
Kết quả Newmarket SFC vs Ipswich knights SC
Đối đầu Newmarket SFC vs Ipswich knights SC
Phong độ Newmarket SFC gần đây
Phong độ Ipswich knights SC gần đây
Australian cloth 2025: Newmarket SFC vs Ipswich knights SC
-
Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Ipswich knights SC trước đây
-
02/03/2025Ipswich knights SC1 - 2Newmarket SFC1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Newmarket SFC vs Ipswich knights SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Ipswich knights SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Ipswich knights SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Ipswich knights SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newmarket SFC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Newmarket SFC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newmarket SFC thắng
Bại: là số trận Newmarket SFC thua
Thắng: là số trận Newmarket SFC thắng
Bại: là số trận Newmarket SFC thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newmarket SFC và Ipswich knights SC trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 10 | 8 | 1 | 1 | 35 | 9 | 26 | 25 | T H T T B T |
2 | Springfield United | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 15 | 8 | 22 | T T T T H B |
3 | North Pine United | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 20 | T B H T T T |
4 | Virginia United | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 11 | 18 | 19 | T T T T H B |
5 | Mount Gravatt Hawks | 9 | 4 | 4 | 1 | 23 | 15 | 8 | 16 | T T H T B H |
6 | Ipswich knights SC | 9 | 5 | 1 | 3 | 21 | 17 | 4 | 16 | T T T T T H |
7 | AC Carina | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 15 | T T T T B B |
8 | Yeronga Eagles | 10 | 5 | 0 | 5 | 25 | 23 | 2 | 15 | B B B T T T |
9 | Redcliffe PCYC | 11 | 4 | 1 | 6 | 26 | 32 | -6 | 13 | B B H B B T |
10 | North Brisbane | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 21 | -12 | 6 | B T H B H B |
11 | University of Queensland | 9 | 1 | 1 | 7 | 14 | 30 | -16 | 4 | B B B T B B |
12 | Centenary Stormers | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 4 | B B T B B B |
13 | Bayside United FC | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 34 | -27 | 3 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW