Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Samford Ranges vs Maroochydore Swans FC, 16h00 ngày 02/8
Kết quả Samford Ranges vs Maroochydore Swans FC
Đối đầu Samford Ranges vs Maroochydore Swans FC
Phong độ Samford Ranges gần đây
Phong độ Maroochydore Swans FC gần đây
Australia Queensland Premier League 2 2025: Samford Ranges vs Maroochydore Swans FC
-
Giải đấu: Australia Queensland Premier League 2Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samford Ranges vs Maroochydore Swans FC trước đây
-
03/05/2025Maroochydore Swans FC2 - 3Samford Ranges1 - 0W
-
08/06/2024Samford Ranges5 - 4Maroochydore Swans FC3 - 3W
-
09/03/2024Maroochydore Swans FC1 - 2Samford Ranges1 - 1W
-
04/06/2023Maroochydore Swans FC0 - 0Samford Ranges0 - 0D
-
04/03/2023Samford Ranges2 - 0Maroochydore Swans FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Samford Ranges vs Maroochydore Swans FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Samford Ranges vs Maroochydore Swans FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samford Ranges vs Maroochydore Swans FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia Queensland Premier League 2 | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samford Ranges vs Maroochydore Swans FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samford Ranges (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Samford Ranges (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samford Ranges thắng
Bại: là số trận Samford Ranges thua
Thắng: là số trận Samford Ranges thắng
Bại: là số trận Samford Ranges thua
BXH Vòng Bảng Australia Queensland Premier League 2 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samford Ranges và Maroochydore Swans FC trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Robina City Blue | 18 | 17 | 1 | 0 | 78 | 14 | 64 | 52 | T T T T T T |
2 | North Star | 19 | 13 | 2 | 4 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B B T T T |
3 | Moreton City II | 19 | 13 | 1 | 5 | 51 | 32 | 19 | 40 | B T T B B T |
4 | Grange Thistle SC | 19 | 8 | 4 | 7 | 45 | 37 | 8 | 28 | T H B T T B |
5 | Taringa Rovers | 19 | 8 | 1 | 10 | 47 | 56 | -9 | 25 | B T T T B B |
6 | Brisbane Knights | 17 | 6 | 4 | 7 | 51 | 64 | -13 | 22 | B T B T T B |
7 | Souths United | 19 | 6 | 3 | 10 | 37 | 53 | -16 | 21 | H B B B B B |
8 | Mitchelton FC | 19 | 6 | 2 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B T H B T T |
9 | Pine Hills | 19 | 6 | 2 | 11 | 28 | 40 | -12 | 20 | B B T B B B |
10 | Samford Ranges | 18 | 6 | 2 | 10 | 31 | 47 | -16 | 20 | T B B B B B |
11 | Maroochydore Swans FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 35 | 38 | -3 | 18 | H H T T B T |
12 | North Lakes United | 18 | 4 | 1 | 13 | 24 | 50 | -26 | 13 | B B T H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW