Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mitchelton FC vs Robina City Blue, 14h00 ngày 03/8
Kết quả Mitchelton FC vs Robina City Blue
Đối đầu Mitchelton FC vs Robina City Blue
Phong độ Mitchelton FC gần đây
Phong độ Robina City Blue gần đây
Australia Queensland Premier League 2 2025: Mitchelton FC vs Robina City Blue
-
Giải đấu: Australia Queensland Premier League 2Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/8/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Robina City Blue trước đây
-
03/05/2025Robina City Blue5 - 1Mitchelton FC3 - 0L
-
06/04/2022Robina City Blue1 - 4Mitchelton FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Mitchelton FC vs Robina City Blue
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Robina City Blue: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Robina City Blue: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia Queensland Premier League 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Robina City Blue: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mitchelton FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mitchelton FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mitchelton FC thắng
Bại: là số trận Mitchelton FC thua
Thắng: là số trận Mitchelton FC thắng
Bại: là số trận Mitchelton FC thua
BXH Vòng Bảng Australia Queensland Premier League 2 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mitchelton FC và Robina City Blue trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Robina City Blue | 18 | 17 | 1 | 0 | 78 | 14 | 64 | 52 | T T T T T T |
2 | North Star | 19 | 13 | 2 | 4 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B B T T T |
3 | Moreton City II | 19 | 13 | 1 | 5 | 51 | 32 | 19 | 40 | B T T B B T |
4 | Grange Thistle SC | 19 | 8 | 4 | 7 | 45 | 37 | 8 | 28 | T H B T T B |
5 | Taringa Rovers | 19 | 8 | 1 | 10 | 47 | 56 | -9 | 25 | B T T T B B |
6 | Brisbane Knights | 17 | 6 | 4 | 7 | 51 | 64 | -13 | 22 | B T B T T B |
7 | Souths United | 20 | 6 | 3 | 11 | 38 | 56 | -18 | 21 | B B B B B B |
8 | Mitchelton FC | 19 | 6 | 2 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B T H B T T |
9 | Pine Hills | 19 | 6 | 2 | 11 | 28 | 40 | -12 | 20 | B B T B B B |
10 | Samford Ranges | 18 | 6 | 2 | 10 | 31 | 47 | -16 | 20 | T B B B B B |
11 | Maroochydore Swans FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 35 | 38 | -3 | 18 | H H T T B T |
12 | North Lakes United | 19 | 5 | 1 | 13 | 27 | 51 | -24 | 16 | B T H B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW