Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về University NSW vs Mounties Wanderers, 14h15 ngày 14/6
Kết quả University NSW vs Mounties Wanderers
Đối đầu University NSW vs Mounties Wanderers
Phong độ University NSW gần đây
Phong độ Mounties Wanderers gần đây
Vô địch Australian Welsh 2025: University NSW vs Mounties Wanderers
-
Giải đấu: Vô địch Australian WelshMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 14:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu University NSW vs Mounties Wanderers trước đây
-
01/03/2025Mounties Wanderers0 - 0University NSW0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu University NSW vs Mounties Wanderers
- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Mounties Wanderers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Mounties Wanderers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Australian Welsh | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Mounties Wanderers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
University NSW (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
University NSW (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận University NSW thắng
Bại: là số trận University NSW thua
Thắng: là số trận University NSW thắng
Bại: là số trận University NSW thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Australian Welsh mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội University NSW và Mounties Wanderers trên Bảng xếp hạng của Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Australian Welsh 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Raiders FC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 23 | 9 | 35 | B T T B B H |
2 | Bulls Academy | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 22 | 8 | 35 | T T T H T T |
3 | University NSW | 18 | 9 | 6 | 3 | 36 | 19 | 17 | 33 | T T H T T B |
4 | Northern Tigers | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 19 | 15 | 33 | T B H H T B |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 18 | 9 | 4 | 5 | 39 | 28 | 11 | 31 | B T T B H T |
6 | Inter Lions | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | T H T T B H |
7 | Rydalmere Lions FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 38 | 29 | 9 | 27 | B T B B T T |
8 | Blacktown Spartans | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 29 | -1 | 27 | T B T T H B |
9 | Canterbury Bankstown FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 24 | H T B H B H |
10 | Bankstown City Lions | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 29 | -5 | 23 | B B T T B B |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 18 | 6 | 4 | 8 | 29 | 37 | -8 | 22 | T B H T T B |
12 | Hills Brumbies | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 25 | -6 | 18 | H B B B T T |
13 | Dulwich Hill SC | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 35 | -16 | 18 | B B B B B T |
14 | Macarthur Rams | 18 | 3 | 7 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H B H T T H |
15 | Mounties Wanderers | 18 | 4 | 4 | 10 | 12 | 27 | -15 | 16 | B T B H B T |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 17 | 3 | 3 | 11 | 21 | 35 | -14 | 12 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW