Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Newmarket SFC vs North Brisbane, 15h15 ngày 14/6
Kết quả Newmarket SFC vs North Brisbane
Đối đầu Newmarket SFC vs North Brisbane
Phong độ Newmarket SFC gần đây
Phong độ North Brisbane gần đây
Australian cloth 2025: Newmarket SFC vs North Brisbane
-
Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs North Brisbane trước đây
-
06/07/2024Newmarket SFC2 - 1North Brisbane1 - 0W
-
04/05/2024North Brisbane2 - 2Newmarket SFC1 - 1D
-
13/08/2023Newmarket SFC0 - 3North Brisbane0 - 3L
-
13/05/2023North Brisbane2 - 2Newmarket SFC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Newmarket SFC vs North Brisbane
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs North Brisbane: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs North Brisbane: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs North Brisbane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newmarket SFC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Newmarket SFC (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newmarket SFC thắng
Bại: là số trận Newmarket SFC thua
Thắng: là số trận Newmarket SFC thắng
Bại: là số trận Newmarket SFC thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newmarket SFC và North Brisbane trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 11 | 9 | 1 | 1 | 39 | 9 | 30 | 28 | H T T B T T |
2 | Springfield United | 13 | 9 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 28 | T T H B T T |
3 | Virginia United | 9 | 7 | 1 | 1 | 33 | 11 | 22 | 22 | T T T H B T |
4 | North Pine United | 12 | 6 | 3 | 3 | 28 | 20 | 8 | 21 | B H T T T H |
5 | AC Carina | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 18 | T T T B B T |
6 | Mount Gravatt Hawks | 10 | 4 | 5 | 1 | 26 | 18 | 8 | 17 | T H T B H H |
7 | Ipswich knights SC | 10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 21 | 0 | 16 | T T T T H B |
8 | Redcliffe PCYC | 13 | 5 | 1 | 7 | 28 | 37 | -9 | 16 | H B B T T B |
9 | Yeronga Eagles | 10 | 5 | 0 | 5 | 25 | 23 | 2 | 15 | B B B T T T |
10 | North Brisbane | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 25 | -16 | 6 | T H B H B B |
11 | University of Queensland | 10 | 1 | 1 | 8 | 15 | 32 | -17 | 4 | B B T B B B |
12 | Centenary Stormers | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 4 | B T B B B B |
13 | Bayside United FC | 10 | 1 | 0 | 9 | 7 | 40 | -33 | 3 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW