Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Springfield United vs Newmarket SFC, 13h00 ngày 06/7
Kết quả Springfield United vs Newmarket SFC
Đối đầu Springfield United vs Newmarket SFC
Phong độ Springfield United gần đây
Phong độ Newmarket SFC gần đây
Australian cloth 2025: Springfield United vs Newmarket SFC
-
Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 13:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Springfield United vs Newmarket SFC trước đây
-
04/08/2024Newmarket SFC2 - 4Springfield United0 - 3W
-
27/04/2024Springfield United1 - 4Newmarket SFC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Springfield United vs Newmarket SFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Springfield United vs Newmarket SFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Springfield United vs Newmarket SFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Springfield United vs Newmarket SFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Springfield United (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Springfield United (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Springfield United thắng
Bại: là số trận Springfield United thua
Thắng: là số trận Springfield United thắng
Bại: là số trận Springfield United thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Springfield United và Newmarket SFC trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 16 | 12 | 2 | 2 | 56 | 14 | 42 | 38 | T H T T T B |
2 | Virginia United | 13 | 11 | 1 | 1 | 44 | 13 | 31 | 34 | B T T T T T |
3 | Ipswich knights SC | 16 | 10 | 2 | 4 | 42 | 28 | 14 | 32 | T T H T T T |
4 | Springfield United | 16 | 10 | 1 | 5 | 41 | 23 | 18 | 31 | B T T B T B |
5 | Mount Gravatt Hawks | 14 | 7 | 6 | 1 | 42 | 21 | 21 | 27 | H H H T T T |
6 | North Pine United | 15 | 7 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 24 | T T H T B B |
7 | AC Carina | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 24 | 7 | 22 | T B H T B T |
8 | Redcliffe PCYC | 17 | 7 | 1 | 9 | 46 | 48 | -2 | 22 | T B T B T B |
9 | Yeronga Eagles | 14 | 6 | 0 | 8 | 31 | 37 | -6 | 18 | T T B T B B |
10 | University of Queensland | 14 | 3 | 2 | 9 | 20 | 35 | -15 | 11 | B B H T B T |
11 | North Brisbane | 15 | 1 | 4 | 10 | 16 | 42 | -26 | 7 | H B B B B B |
12 | Centenary Stormers | 15 | 2 | 1 | 12 | 13 | 43 | -30 | 7 | B B B B B T |
13 | Bayside United FC | 14 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69 | -60 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW