Đối đầu Armadale SC vs Olympic Kingsway SC, 14h00 ngày 26/4
Kết quả Armadale SC vs Olympic Kingsway SC
Đối đầu Armadale SC vs Olympic Kingsway SC
Phong độ Armadale SC gần đây
Phong độ Olympic Kingsway SC gần đây
Tây Úc 2025: Armadale SC vs Olympic Kingsway SC
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Armadale SC vs Olympic Kingsway SC trước đây
-
12/04/2025Olympic Kingsway SC5 - 2Armadale SC3 - 0L
-
09/02/2025Armadale SC0 - 3Olympic Kingsway SC0 - 0L
-
03/02/2024Armadale SC2 - 2Olympic Kingsway SC1 - 1D
-
31/08/2024Olympic Kingsway SC2 - 2Armadale SC0 - 2D
-
08/06/2024Armadale SC1 - 2Olympic Kingsway SC1 - 0L
-
01/07/2023Armadale SC2 - 2Olympic Kingsway SC2 - 1D
-
08/04/2023Olympic Kingsway SC2 - 1Armadale SC1 - 0L
-
04/03/2023Armadale SC0 - 3Olympic Kingsway SC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Armadale SC vs Olympic Kingsway SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Olympic Kingsway SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Olympic Kingsway SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 2 | 0 | 1 | 1 |
Tây Úc | 4 | 0 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Olympic Kingsway SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Armadale SC (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Armadale SC (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Armadale SC thắng
Bại: là số trận Armadale SC thua
Thắng: là số trận Armadale SC thắng
Bại: là số trận Armadale SC thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Armadale SC và Olympic Kingsway SC trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 18 | T T T T T T |
2 | Perth Glory (Youth) | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 13 | T T H T T |
3 | Olympic Kingsway SC | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 5 | 7 | 12 | T T T B T |
4 | Perth SC | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 7 | 7 | 11 | T T H T H |
5 | Armadale SC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | H H T T B |
6 | Stirling Macedonia | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 5 | B B H H T |
7 | Perth RedStar | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 5 | H H B T B |
8 | Western Knights | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | H T B B B |
9 | Balcatta FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B T B B B |
10 | Sorrento F.C. | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B H B H |
11 | Fremantle City | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | B B B H H |
12 | Floreat Athena | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW