Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Perth SC vs Perth RedStar, 14h00 ngày 19/7
Kết quả Perth SC vs Perth RedStar
Đối đầu Perth SC vs Perth RedStar
Phong độ Perth SC gần đây
Phong độ Perth RedStar gần đây
Tây Úc 2025: Perth SC vs Perth RedStar
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Perth SC vs Perth RedStar trước đây
-
26/04/2025Perth RedStar0 - 1Perth SC0 - 0W
-
24/08/2024Perth RedStar4 - 5Perth SC1 - 4W
-
01/06/2024Perth SC1 - 4Perth RedStar0 - 2L
-
10/06/2023Perth RedStar3 - 1Perth SC1 - 0L
-
18/03/2023Perth SC1 - 1Perth RedStar0 - 1D
-
30/07/2022Perth SC0 - 4Perth RedStar0 - 2L
-
23/07/2022Perth RedStar2 - 0Perth SC1 - 0L
-
24/01/2025Perth SC2 - 0Perth RedStar2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Perth SC vs Perth RedStar
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth SC vs Perth RedStar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth SC vs Perth RedStar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 7 | 2 | 1 | 4 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perth SC vs Perth RedStar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth SC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Perth SC (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perth SC thắng
Bại: là số trận Perth SC thua
Thắng: là số trận Perth SC thắng
Bại: là số trận Perth SC thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Perth SC và Perth RedStar trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 16 | 13 | 3 | 0 | 39 | 8 | 31 | 42 | T T T H T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 16 | 11 | 3 | 2 | 38 | 14 | 24 | 36 | T T B T H T |
3 | Perth Glory (Youth) | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 16 | 22 | 31 | H T B T T B |
4 | Perth RedStar | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 28 | T T T H H T |
5 | Perth SC | 16 | 6 | 6 | 4 | 31 | 26 | 5 | 24 | H H T H B T |
6 | Stirling Macedonia | 16 | 6 | 4 | 6 | 34 | 30 | 4 | 22 | B B T H T T |
7 | Armadale SC | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 33 | -7 | 20 | T H B H B B |
8 | Western Knights | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 17 | T B T H B B |
9 | Sorrento F.C. | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 | B B T B T B |
10 | Balcatta FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | B H B H T B |
11 | Fremantle City | 16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 38 | -19 | 12 | B B B H B T |
12 | Floreat Athena | 16 | 0 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 4 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW