Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về University NSW vs SD Raiders FC, 14h15 ngày 28/6
Kết quả University NSW vs SD Raiders FC
Đối đầu University NSW vs SD Raiders FC
Phong độ University NSW gần đây
Phong độ SD Raiders FC gần đây
Vô địch Australian Welsh 2025: University NSW vs SD Raiders FC
-
Giải đấu: Vô địch Australian WelshMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 14:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu University NSW vs SD Raiders FC trước đây
-
06/05/2025SD Raiders FC1 - 3University NSW1 - 3W
-
06/07/2024University NSW0 - 2SD Raiders FC0 - 1L
-
30/03/2024SD Raiders FC0 - 0University NSW0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu University NSW vs SD Raiders FC
- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs SD Raiders FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs SD Raiders FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Australian Welsh | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs SD Raiders FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
University NSW (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
University NSW (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận University NSW thắng
Bại: là số trận University NSW thua
Thắng: là số trận University NSW thắng
Bại: là số trận University NSW thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Australian Welsh mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội University NSW và SD Raiders FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Australian Welsh 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 20 | 12 | 3 | 5 | 38 | 19 | 19 | 39 | H H T B T T |
2 | Bulls Academy | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 26 | 7 | 38 | T H T T T B |
3 | SD Raiders FC | 20 | 11 | 2 | 7 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B B H B B |
4 | University NSW | 20 | 9 | 7 | 4 | 40 | 24 | 16 | 34 | H T T B H B |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 20 | 10 | 4 | 6 | 42 | 30 | 12 | 34 | T B H T B T |
6 | Inter Lions | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 25 | 8 | 34 | T B H B T T |
7 | Blacktown Spartans | 20 | 10 | 3 | 7 | 33 | 30 | 3 | 33 | T T H B T T |
8 | Rydalmere Lions FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 42 | 32 | 10 | 31 | B B T T T H |
9 | Hake Ya Dong in Sydney City | 20 | 7 | 5 | 8 | 35 | 42 | -7 | 26 | H T T B H T |
10 | Canterbury Bankstown FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 25 | B H B H H B |
11 | Hills Brumbies | 20 | 7 | 3 | 10 | 22 | 25 | -3 | 24 | B B T T T T |
12 | Bankstown City Lions | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 32 | -7 | 23 | T T B B B B |
13 | Dulwich Hill SC | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 39 | -18 | 21 | B B B T T B |
14 | Macarthur Rams | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 28 | -7 | 19 | H T T H B T |
15 | Mounties Wanderers | 20 | 4 | 6 | 10 | 15 | 30 | -15 | 18 | B H B T H H |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 12 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW