Kết quả Mounties Wanderers vs Canterbury Bankstown FC, 16h10 ngày 24/05
Kết quả Mounties Wanderers vs Canterbury Bankstown FC
Đối đầu Mounties Wanderers vs Canterbury Bankstown FC
Phong độ Mounties Wanderers gần đây
Phong độ Canterbury Bankstown FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202516:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.5
0.87U 2.5
0.931
2.80X
3.502
2.10Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mounties Wanderers vs Canterbury Bankstown FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 16
-
Mounties Wanderers vs Canterbury Bankstown FC: Diễn biến chính
-
39'James Cakovski1-0
-
70'1-0
-
77'1-0
-
90'1-1
Slater C.
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Mounties Wanderers vs Canterbury Bankstown FC: Số liệu thống kê
-
Mounties WanderersCanterbury Bankstown FC
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
69Pha tấn công78
-
-
46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T H T T T |
2 | Northern Tigers | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 19 | 18 | 36 | B H H T B T |
3 | SD Raiders FC | 19 | 11 | 2 | 6 | 33 | 25 | 8 | 35 | T T B B H B |
4 | University NSW | 19 | 9 | 7 | 3 | 37 | 20 | 17 | 34 | T H T T B H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 19 | 9 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 31 | T T B H T B |
6 | Rydalmere Lions FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 40 | 30 | 10 | 30 | T B B T T T |
7 | Blacktown Spartans | 19 | 9 | 3 | 7 | 30 | 29 | 1 | 30 | B T T H B T |
8 | Inter Lions | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 28 | H T T B H B |
9 | Canterbury Bankstown FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | T B H B H H |
10 | Bankstown City Lions | 19 | 7 | 2 | 10 | 25 | 31 | -6 | 23 | B T T B B B |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 39 | -8 | 23 | B H T T B H |
12 | Hills Brumbies | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B B T T T |
13 | Dulwich Hill SC | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 21 | B B B B T T |
14 | Mounties Wanderers | 19 | 4 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 17 | T B H B T H |
15 | Macarthur Rams | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | B H T T H B |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 37 | -16 | 12 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW