Kết quả Newcastle Jets FC (Youth) vs Rydalmere Lions FC, 13h10 ngày 12/07
Kết quả Newcastle Jets FC (Youth) vs Rydalmere Lions FC
Đối đầu Newcastle Jets FC (Youth) vs Rydalmere Lions FC
Phong độ Newcastle Jets FC (Youth) gần đây
Phong độ Rydalmere Lions FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202513:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.87O 3
0.90U 3
0.901
2.15X
3.302
2.90Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.81O 1.25
0.68U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets FC (Youth) vs Rydalmere Lions FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 23
-
Newcastle Jets FC (Youth) vs Rydalmere Lions FC: Diễn biến chính
-
15'0-1
Ahmad Taleb
-
23'Xavier Bertoncello1-1
-
26'1-2
Ahmad Taleb
-
33'1-3
Robert Eremugo
-
42'Janni Rafty2-3
-
48'2-4
Sparacino
-
78'Janni Rafty3-4
-
85'Oliver Cockle4-4
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets FC (Youth) vs Rydalmere Lions FC: Số liệu thống kê
-
Newcastle Jets FC (Youth)Rydalmere Lions FC
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
20Tổng cú sút18
-
-
18Sút trúng cầu môn14
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
0Việt vị6
-
-
79Pha tấn công58
-
-
92Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 25 | 14 | 3 | 8 | 47 | 29 | 18 | 45 | T B T T B B |
2 | Blacktown Spartans | 25 | 14 | 3 | 8 | 44 | 38 | 6 | 45 | T T T T B T |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 25 | 14 | 5 | 6 | 61 | 39 | 22 | 44 | T T T H T T |
4 | University NSW | 25 | 12 | 8 | 5 | 47 | 29 | 18 | 44 | B T B T T H |
5 | SD Raiders FC | 25 | 13 | 4 | 8 | 39 | 30 | 9 | 43 | B B H H T T |
6 | Rydalmere Lions FC | 25 | 12 | 5 | 8 | 55 | 40 | 15 | 41 | H T T H T B |
7 | Bulls Academy | 25 | 11 | 8 | 6 | 38 | 35 | 3 | 41 | B B B H H H |
8 | Inter Lions | 25 | 10 | 5 | 10 | 34 | 33 | 1 | 35 | T B B B H B |
9 | Hills Brumbies | 25 | 10 | 4 | 11 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T T H B T |
10 | Bankstown City Lions | 25 | 9 | 3 | 13 | 32 | 38 | -6 | 30 | B T B H T B |
11 | Canterbury Bankstown FC | 25 | 7 | 9 | 9 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B B H H T |
12 | Hake Ya Dong in Sydney City | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 54 | -13 | 30 | T T B B H B |
13 | Macarthur Rams | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 34 | -8 | 28 | T T B T B T |
14 | Dulwich Hill SC | 25 | 8 | 4 | 13 | 30 | 47 | -17 | 28 | B B T H T B |
15 | Mounties Wanderers | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 42 | -20 | 21 | H B B B B T |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 25 | 3 | 6 | 16 | 28 | 53 | -25 | 15 | B H H H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW