Kết quả Rydalmere Lions FC vs Hills Brumbies, 14h00 ngày 19/07
Kết quả Rydalmere Lions FC vs Hills Brumbies
Đối đầu Rydalmere Lions FC vs Hills Brumbies
Phong độ Rydalmere Lions FC gần đây
Phong độ Hills Brumbies gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
0.98O 3.25
0.94U 3.25
0.861
1.75X
3.702
3.70Hiệp 1+0
0.62-0
1.21O 1.25
0.77U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rydalmere Lions FC vs Hills Brumbies
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 24
-
Rydalmere Lions FC vs Hills Brumbies: Diễn biến chính
-
14'0-0
-
23'Robert Eremugo1-0
-
73'Julian Shalome2-0
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Rydalmere Lions FC vs Hills Brumbies: Số liệu thống kê
-
Rydalmere Lions FCHills Brumbies
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
4Việt vị2
-
-
69Pha tấn công75
-
-
31Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 25 | 14 | 3 | 8 | 47 | 29 | 18 | 45 | T B T T B B |
2 | Blacktown Spartans | 25 | 14 | 3 | 8 | 44 | 38 | 6 | 45 | T T T T B T |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 25 | 14 | 5 | 6 | 61 | 39 | 22 | 44 | T T T H T T |
4 | University NSW | 25 | 12 | 8 | 5 | 47 | 29 | 18 | 44 | B T B T T H |
5 | SD Raiders FC | 25 | 13 | 4 | 8 | 39 | 30 | 9 | 43 | B B H H T T |
6 | Rydalmere Lions FC | 25 | 12 | 5 | 8 | 55 | 40 | 15 | 41 | H T T H T B |
7 | Bulls Academy | 25 | 11 | 8 | 6 | 38 | 35 | 3 | 41 | B B B H H H |
8 | Inter Lions | 25 | 10 | 5 | 10 | 34 | 33 | 1 | 35 | T B B B H B |
9 | Hills Brumbies | 25 | 10 | 4 | 11 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T T H B T |
10 | Bankstown City Lions | 25 | 9 | 3 | 13 | 32 | 38 | -6 | 30 | B T B H T B |
11 | Canterbury Bankstown FC | 25 | 7 | 9 | 9 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B B H H T |
12 | Hake Ya Dong in Sydney City | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 54 | -13 | 30 | T T B B H B |
13 | Macarthur Rams | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 34 | -8 | 28 | T T B T B T |
14 | Dulwich Hill SC | 25 | 8 | 4 | 13 | 30 | 47 | -17 | 28 | B B T H T B |
15 | Mounties Wanderers | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 42 | -20 | 21 | H B B B B T |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 25 | 3 | 6 | 16 | 28 | 53 | -25 | 15 | B H H H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW