Kết quả University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth), 14h15 ngày 07/06
Kết quả University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth)
Đối đầu University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth)
Phong độ University NSW gần đây
Phong độ Newcastle Jets FC (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202514:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 3
0.80U 3
1.001
1.73X
3.702
3.80Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.83O 1.5
0.95U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 18
-
University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth): Diễn biến chính
-
18'0-1
Ethan Debono
-
20'0-2
Janni Rafty
-
32'0-2
-
37'0-3
Oliver Cockle
-
48'0-4
Oliver Cockle
-
49'0-4
-
52'Thomas Quilligan1-4
-
65'1-4
-
75'1-4
-
76'1-4
-
85'1-4
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
University NSW vs Newcastle Jets FC (Youth): Số liệu thống kê
-
University NSWNewcastle Jets FC (Youth)
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
37Pha tấn công15
-
-
30Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T H T T T |
2 | Northern Tigers | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 19 | 18 | 36 | B H H T B T |
3 | SD Raiders FC | 19 | 11 | 2 | 6 | 33 | 25 | 8 | 35 | T T B B H B |
4 | University NSW | 19 | 9 | 7 | 3 | 37 | 20 | 17 | 34 | T H T T B H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 19 | 9 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 31 | T T B H T B |
6 | Rydalmere Lions FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 40 | 30 | 10 | 30 | T B B T T T |
7 | Blacktown Spartans | 19 | 9 | 3 | 7 | 30 | 29 | 1 | 30 | B T T H B T |
8 | Inter Lions | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 28 | H T T B H B |
9 | Canterbury Bankstown FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | T B H B H H |
10 | Bankstown City Lions | 19 | 7 | 2 | 10 | 25 | 31 | -6 | 23 | B T T B B B |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 39 | -8 | 23 | B H T T B H |
12 | Hills Brumbies | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B B T T T |
13 | Dulwich Hill SC | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 21 | B B B B T T |
14 | Mounties Wanderers | 19 | 4 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 17 | T B H B T H |
15 | Macarthur Rams | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | B H T T H B |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 37 | -16 | 12 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW