Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stal Mielec vs Wisla Krakow, 19h30 ngày 20/7
Kết quả Stal Mielec vs Wisla Krakow
Đối đầu Stal Mielec vs Wisla Krakow
Phong độ Stal Mielec gần đây
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2025-2026: Stal Mielec vs Wisla Krakow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 20/7/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Mielec vs Wisla Krakow trước đây
-
13/10/2023Stal Mielec1 - 1Wisla Krakow0 - 1D
-
01/07/2023Wisla Krakow3 - 2Stal Mielec1 - 0L
-
18/11/2022Stal Mielec1 - 1Wisla Krakow1 - 1D
-
25/06/2022Wisla Krakow2 - 0Stal Mielec0 - 0L
-
12/11/2021Stal Mielec1 - 1Wisla Krakow0 - 1D
-
26/06/2021Wisla Krakow3 - 2Stal Mielec1 - 1L
-
12/02/2022Wisla Krakow0 - 1Stal Mielec0 - 1W
-
14/08/2021Stal Mielec2 - 1Wisla Krakow1 - 0W
-
21/03/2021Wisla Krakow3 - 1Stal Mielec0 - 0L
-
23/09/2021Stal Mielec1 - 3Wisla Krakow0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Stal Mielec vs Wisla Krakow
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Mielec vs Wisla Krakow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Mielec vs Wisla Krakow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 0 | 3 | 3 |
VĐQG Ba Lan | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Mielec vs Wisla Krakow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Mielec (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Stal Mielec (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Mielec thắng
Bại: là số trận Stal Mielec thua
Thắng: là số trận Stal Mielec thắng
Bại: là số trận Stal Mielec thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Mielec và Wisla Krakow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | LKS Lodz | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Slask Wroclaw | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | KS Wieczysta Krakow | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Pogon Siedlce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Polonia Bytom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Odra Opole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Stal Rzeszow | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Znicz Pruszkow | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: