Phong độ Stal Mielec gần đây, KQ Stal Mielec mới nhất
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
25/07/2025Znicz PruszkowStal Mielec1 - 2W
-
20/07/2025Stal MielecWisla Krakow0 - 2L
-
05/07/2025Stal MielecLKS Lodz0 - 0D
-
02/07/2025Stal MielecSport Podbrezova0 - 2L
-
24/05/2025Legia WarszawaStal Mielec0 - 0D
-
16/05/2025Stal MielecRadomiak Radom1 - 1D
-
13/05/2025Puszcza NiepolomiceStal Mielec0 - 3W
-
03/05/2025Stal MielecRakow Czestochowa0 - 0L
-
29/04/2025Zaglebie LubinStal Mielec1 - 0D
-
23/04/20251 Stal MielecGornik Zabrze0 - 0D
Thống kê phong độ Stal Mielec gần đây, KQ Stal Mielec mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Stal Mielec gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Ba Lan | 6 | 1 | 4 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Stal Mielec gần đây: theo giải đấu
-
05/07/2025Stal MielecLKS Lodz0 - 0D
-
02/07/2025Stal MielecSport Podbrezova0 - 2L
-
24/05/2025Legia WarszawaStal Mielec0 - 0D
-
16/05/2025Stal MielecRadomiak Radom1 - 1D
-
13/05/2025Puszcza NiepolomiceStal Mielec0 - 3W
-
03/05/2025Stal MielecRakow Czestochowa0 - 0L
-
29/04/2025Zaglebie LubinStal Mielec1 - 0D
-
23/04/20251 Stal MielecGornik Zabrze0 - 0D
-
25/07/2025Znicz PruszkowStal Mielec1 - 2W
-
20/07/2025Stal MielecWisla Krakow0 - 2L
- Kết quả Stal Mielec mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stal Mielec mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả Stal Mielec mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stal Mielec gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Mielec (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Stal Mielec (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cracovia Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Wisla Plock | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Gornik Zabrze | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Radomiak Radom | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
5 | LKS Nieciecza | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
6 | Legia Warszawa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Widzew lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Rakow Czestochowa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Pogon Szczecin | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T |
10 | Lech Poznan | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T |
11 | Motor Lublin | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Jagiellonia Bialystok | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T |
13 | GKS Katowice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Zaglebie Lubin | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Arka Gdynia | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Lechia Gdansk | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Korona Kielce | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan