Kết quả Stal Mielec vs Radomiak Radom, 23h00 ngày 16/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33

  • Stal Mielec vs Radomiak Radom: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Paulo Henrique Rodrigues Cabral (Assist:Roberto Alves)
  • 43'
    0-1
    Zie Mohamed Ouattara
  • 45'
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro (Assist:Lukasz Wolsztynski) goal 
    1-1
  • 46'
    Maciej Domanski  
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Steve Kingue
     Zie Mohamed Ouattara
  • 46'
    Bert Esselink  
    Adrian Bukowski  
    1-1
  • 61'
    Krystian Getinger  
    Krzysztof Wolkowicz  
    1-1
  • 62'
    Robert Dadok  
    Fryderyk Gerbowski  
    1-1
  • 63'
    1-1
     Bruno Jordao
     Francisco Ramos
  • 63'
    1-1
     Capita
     Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
  • 72'
    1-1
     Renat Dadashov
     Abdoul Tapsoba
  • 73'
    Matthew Guillaumier (Assist:Lukasz Wolsztynski) goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
     Pedro Henrique Perotti
     Christos Donis
  • 80'
    2-2
    Piotr Wlazlo(OW)
  • 84'
    Natan Niedzwiedz  
    Lukasz Wolsztynski  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Capita
  • Stal Mielec vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-2-1
    39
    Jakub Madrzyk
    33
    Adrian Bukowski
    21
    Mateusz Matras
    27
    Alvis Jaunzems
    11
    Krzysztof Wolkowicz
    6
    Matthew Guillaumier
    18
    Piotr Wlazlo
    20
    Karol Knap
    14
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    32
    Fryderyk Gerbowski
    25
    Lukasz Wolsztynski
    13
    Jan Grzesik
    15
    Abdoul Tapsoba
    19
    Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    88
    Francisco Ramos
    10
    Roberto Alves
    77
    Christos Donis
    25
    Marco Burch
    5
    Saad Agouzoul
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    1
    Maciej Kikolski
    Radomiak Radom3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 96Robert Dadok
    10Maciej Domanski
    3Bert Esselink
    23Krystian Getinger
    26Pyry Hannola
    13Konrad Jalocha
    92Damian Kadzior
    44Sergiy Krykun
    73Natan Niedzwiedz
    Capita 11
    Renat Dadashov 17
    Paulius Golubickas 8
    Bruno Jordao 6
    Michal Kaput 28
    Steve Kingue 74
    Wiktor Koptas 44
    Pedro Henrique Perotti 7
    Kamil Pestka 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
    Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Radomiak Radom
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 510
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 31
    Long pass
    23
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation