Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Estonia mùa giải 2025

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Estonia mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Levadia Tallinn 22 16 0.73
2 FC Flora Tallinn 22 19 0.86
3 Nomme JK Kalju 22 25 1.14
4 Paide Linnameeskond 22 18 0.82
5 Trans Narva 22 28 1.27
6 Parnu JK Vaprus 21 31 1.48
7 Tartu JK Maag Tammeka 22 47 2.14
8 FC Kuressaare 22 43 1.95
9 Harju JK Laagri 22 46 2.09
10 JK Tallinna Kalev 21 67 3.19

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Estonia 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Levadia Tallinn 12 7 0.58
2 Paide Linnameeskond 12 9 0.75
3 Nomme JK Kalju 10 9 0.9
4 FC Flora Tallinn 11 11 1
5 Trans Narva 11 14 1.27
6 FC Kuressaare 11 18 1.64
7 JK Tallinna Kalev 11 31 2.82
8 Parnu JK Vaprus 12 21 1.75
9 Tartu JK Maag Tammeka 11 21 1.91
10 Harju JK Laagri 8 12 1.5

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Estonia 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FC Flora Tallinn 11 8 0.73
2 Nomme JK Kalju 12 16 1.33
3 Levadia Tallinn 10 9 0.9
4 Paide Linnameeskond 10 9 0.9
5 Trans Narva 11 14 1.27
6 Parnu JK Vaprus 9 10 1.11
7 Tartu JK Maag Tammeka 11 26 2.36
8 Harju JK Laagri 14 34 2.43
9 FC Kuressaare 11 25 2.27
10 JK Tallinna Kalev 10 36 3.6
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Estonia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Estonia Champions League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)