Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Fylkir (W)
1
1
1
2
KR Reykjavik (W)
1
1
1
3
Haukar (W)
1
1
1
4
HK Kopavogur (W)
1
1
1
5
Njardvik Grindavik (W)
1
1
1
6
IBV Vestmannaeyjar (W)
1
2
2
7
Keflavik (W)
1
2
2
8
Grotta (W)
1
2
2
9
Afturelding (W)
1
3
3
10
IA Akranes (W)
1
3
3
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Iceland 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Fylkir (W)
1
1
1
2
Haukar (W)
1
1
1
3
Njardvik Grindavik (W)
1
1
1
4
HK Kopavogur (W)
0
0
0
5
IA Akranes (W)
0
0
0
6
Keflavik (W)
0
0
0
7
KR Reykjavik (W)
0
0
0
8
IBV Vestmannaeyjar (W)
0
0
0
9
Grotta (W)
1
2
2
10
Afturelding (W)
1
3
3
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Iceland 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
KR Reykjavik (W)
1
1
1
2
HK Kopavogur (W)
1
1
1
3
Njardvik Grindavik (W)
0
0
0
4
Fylkir (W)
0
0
0
5
Afturelding (W)
0
0
0
6
Haukar (W)
0
0
0
7
Grotta (W)
0
0
0
8
IBV Vestmannaeyjar (W)
1
2
2
9
Keflavik (W)
1
2
2
10
IA Akranes (W)
1
3
3
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất nữ Iceland 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng nhất nữ Iceland sau vòng 2.
BXH phòng ngự giải Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng nhất nữ Iceland bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.