Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Jiangsu Wuxi (W)
10
4
0.4
2
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
10
3
0.3
3
Wuhan Jianghan (W)
9
10
1.11
4
Beijing Yuhong Xiushan (W)
9
7
0.78
5
Shandong (W)
10
11
1.1
6
Shanghai RCB (W)
10
10
1
7
Hangzhou YinHang (W)
9
11
1.22
8
Changchun Masses Properties (W)
10
11
1.1
9
Guangdong Meizhou (W)
10
19
1.9
10
Henan Wanxianshan (W)
9
13
1.44
11
ShanXi zhidan (W)
9
17
1.89
12
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
9
17
1.89
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Jiangsu Wuxi (W)
6
0
0
2
Wuhan Jianghan (W)
6
9
1.5
3
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
3
0
0
4
Shandong (W)
6
5
0.83
5
Beijing Yuhong Xiushan (W)
3
1
0.33
6
Shanghai RCB (W)
5
8
1.6
7
Hangzhou YinHang (W)
5
8
1.6
8
ShanXi zhidan (W)
5
8
1.6
9
Changchun Masses Properties (W)
4
4
1
10
Henan Wanxianshan (W)
4
7
1.75
11
Guangdong Meizhou (W)
6
11
1.83
12
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
4
6
1.5
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
7
3
0.43
2
Beijing Yuhong Xiushan (W)
6
6
1
3
Shanghai RCB (W)
5
2
0.4
4
Hangzhou YinHang (W)
4
3
0.75
5
Changchun Masses Properties (W)
6
7
1.17
6
Jiangsu Wuxi (W)
4
4
1
7
Wuhan Jianghan (W)
3
1
0.33
8
Shandong (W)
4
6
1.5
9
Guangdong Meizhou (W)
4
8
2
10
Henan Wanxianshan (W)
5
6
1.2
11
ShanXi zhidan (W)
4
9
2.25
12
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
5
11
2.2
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Trung Quốc nữ sau vòng 10.
BXH phòng ngự giải VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Trung Quốc nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.