Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dnepr Rohachev vs Slutsksakhar Slutsk, 00h00 ngày 04/8
Kết quả Dnepr Rohachev vs Slutsksakhar Slutsk
Đối đầu Dnepr Rohachev vs Slutsksakhar Slutsk
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: Dnepr Rohachev vs Slutsksakhar Slutsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/8/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Slutsksakhar Slutsk trước đây
-
16/03/2025Slutsksakhar Slutsk0 - 1ML Vitebsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Rohachev vs Slutsksakhar Slutsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Slutsksakhar Slutsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Slutsksakhar Slutsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Slutsksakhar Slutsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Rohachev (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dnepr Rohachev (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Rohachev và Slutsksakhar Slutsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T H H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T B B T B |
5 | Neman Grodno | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 10 | 13 | 28 | B T T T H T |
6 | Dinamo Brest | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 18 | 9 | 28 | B T B B T H |
7 | FK Isloch Minsk | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T B T B B H |
8 | FC Minsk | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 29 | -4 | 24 | T B B H T T |
9 | FK Vitebsk | 16 | 6 | 3 | 7 | 28 | 24 | 4 | 21 | B T B H B T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 21 | -1 | 19 | T T T T B H |
11 | FC Gomel | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 13 | -3 | 18 | B T B T B B |
12 | BATE Borisov | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B H H B B |
13 | Naftan Novopolock | 16 | 4 | 2 | 10 | 13 | 28 | -15 | 14 | B B B H T B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 24 | -15 | 11 | T B B T B B |
15 | Smorgon FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 8 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 35 | -27 | 4 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: