Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Molodechno vs Smorgon FC, 21h00 ngày 27/6
Kết quả FC Molodechno vs Smorgon FC
Nhận định, Soi kèo Molodechno vs Smorgon, 21h00 ngày 27/6: Dìm kẻ yếu
Đối đầu FC Molodechno vs Smorgon FC
Phong độ FC Molodechno gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Molodechno vs Smorgon FC
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Smorgon FC trước đây
-
01/02/2025Smorgon FC1 - 1FC Molodechno1 - 1D
-
22/03/2024Smorgon FC0 - 0FC Molodechno0 - 0D
-
28/02/2024Smorgon FC1 - 1FC Molodechno1 - 0D
-
24/02/2022Smorgon FC1 - 0FC Molodechno1 - 0L
-
11/04/2020Smorgon FC3 - 0FC Molodechno1 - 0L
-
21/03/2020FC Molodechno0 - 5Smorgon FC0 - 3L
-
05/11/2022FC Molodechno0 - 0Smorgon FC0 - 0D
-
17/07/2022Smorgon FC3 - 1FC Molodechno1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Molodechno vs Smorgon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Smorgon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Smorgon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 0 | 3 | 3 |
Hạng nhất Belarus | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Smorgon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Molodechno (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FC Molodechno (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Molodechno thắng
Bại: là số trận FC Molodechno thua
Thắng: là số trận FC Molodechno thắng
Bại: là số trận FC Molodechno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Molodechno và Smorgon FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 13 | 10 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 33 | T T T T T H |
2 | Slavia Mozyr | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 12 | 9 | 27 | B T T T T H |
3 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T T B B |
4 | FK Isloch Minsk | 13 | 6 | 6 | 1 | 27 | 11 | 16 | 24 | H H T T B T |
5 | Dinamo Brest | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 12 | 11 | 24 | T T T B T B |
6 | Neman Grodno | 13 | 8 | 0 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T B T T T |
7 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | T B B T T T |
8 | FC Gomel | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 8 | 1 | 18 | T T B T B T |
9 | FK Vitebsk | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 17 | T H B B T B |
10 | FC Minsk | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 17 | H B B T B B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H H B T T T |
12 | BATE Borisov | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 15 | B B H B B H |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 18 | -9 | 11 | B H T B B T |
14 | Naftan Novopolock | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 23 | -13 | 10 | B B B B B B |
15 | Smorgon FC | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 25 | -18 | 5 | T B H B B B |
16 | FC Molodechno | 13 | 0 | 1 | 12 | 5 | 30 | -25 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: