Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về The Strongest vs Real Tomayapo, 04h30 ngày 13/7
Kết quả The Strongest vs Real Tomayapo
Đối đầu The Strongest vs Real Tomayapo
Phong độ The Strongest gần đây
Phong độ Real Tomayapo gần đây
VĐQG Bolivia 2025: The Strongest vs Real Tomayapo
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu The Strongest vs Real Tomayapo trước đây
-
01/05/2025The Strongest5 - 0Real Tomayapo2 - 0W
-
11/12/2024The Strongest2 - 0Real Tomayapo0 - 0W
-
19/08/2024Real Tomayapo2 - 0The Strongest0 - 0L
-
14/03/2024Real Tomayapo2 - 0The Strongest0 - 0L
-
03/03/2024The Strongest2 - 1Real Tomayapo0 - 0W
-
07/08/2023Real Tomayapo0 - 0The Strongest0 - 0D
-
06/03/2023The Strongest3 - 1Real Tomayapo0 - 1W
-
28/08/2022Real Tomayapo0 - 1The Strongest0 - 1W
-
03/12/2021Real Tomayapo0 - 0The Strongest0 - 0D
-
27/03/2023Real Tomayapo0 - 0The Strongest0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu The Strongest vs Real Tomayapo
- Thống kê lịch sử đối đầu The Strongest vs Real Tomayapo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu The Strongest vs Real Tomayapo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp LFFPB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bolivia | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu The Strongest vs Real Tomayapo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
The Strongest (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
The Strongest (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận The Strongest thắng
Bại: là số trận The Strongest thua
Thắng: là số trận The Strongest thắng
Bại: là số trận The Strongest thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội The Strongest và Real Tomayapo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 13 | 9 | 4 | 0 | 44 | 15 | 29 | 31 | H T H T H T |
2 | The Strongest | 13 | 9 | 1 | 3 | 36 | 26 | 10 | 28 | B T T T T B |
3 | Blooming | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 20 | 9 | 25 | H H H T H T |
4 | Bolivar | 13 | 7 | 3 | 3 | 33 | 16 | 17 | 24 | H B H B H T |
5 | San Jose de Oruro | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 21 | 0 | 20 | T T B T B T |
6 | San Antonio Bulo Bulo | 13 | 3 | 6 | 4 | 21 | 25 | -4 | 15 | H B H H T H |
7 | ABB | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 15 | H B H B H H |
8 | Oriente Petrolero | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 25 | -7 | 15 | T T T B T B |
9 | Real Tomayapo | 13 | 2 | 8 | 3 | 15 | 17 | -2 | 14 | H H H T B H |
10 | Universitario De Vinto | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 21 | -6 | 13 | T T H H B B |
11 | Club Guabira | 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 30 | -10 | 13 | H B H B H H |
12 | Independiente Petrolero | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 25 | -8 | 12 | H B H H H B |
13 | Nacional Potosi | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 11 | T H B H H H |
14 | Real Oruro | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 22 | -5 | 11 | H H B B T B |
15 | Jorge Wilstermann | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 29 | -20 | 6 | B H B H B H |
16 | Aurora | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 22 | 3 | -14 | B T T H H T |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: