Kết quả Ceara vs Atletico Mineiro, 04h30 ngày 02/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 11

  • Ceara vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính

  • 36'
    Jackson Diego Ibraim Fagundes
    0-0
  • 44'
    0-0
    Alan Steven Franco Palma
  • 46'
    0-0
     Givanildo Vieira De Souza, Hulk
     Vitor Hugo Franchescoli de Souza
  • 50'
    0-0
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
  • 66'
    0-0
     Renzo Saravia
     Natanael Moreira Milouski
  • 66'
    0-0
     Jose Antonio dos Santos Junior
     Igor Gomes
  • 73'
    Lele Lele  
    Pedro Raul Garay da Silva  
    0-0
  • 73'
    Romulo Azevedo Simao  
    Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si  
    0-0
  • 78'
    0-1
    goal Ronielson da Silva Barbosa
  • 82'
    Bruno Nunes de Barros  
    Fernando Sobral  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Gabriel Vinicius Menino
     Gustavo Henrique Furtado Scarpa
  • 87'
    Lourenco  
    Lucas Andres Mugni  
    0-1
  • 87'
    Aylon Darwin Tavella  
    Antonio Galeano  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Everson Felipe Marques Pires
  • 90'
    0-1
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
  • 90'
    0-1
     Igor Rabello da Costa
     Patrick Silva
  • Ceara vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị

  • Ceara4-2-3-1
    16
    Fernando Miguel Kaufmann
    30
    Nicolas Vichiatto Da Silva
    23
    Willian Estefani Machado
    3
    Marllon Goncalves Jeronimo Borges
    70
    Fabiano Josué De Souza Silva
    20
    Jackson Diego Ibraim Fagundes
    88
    Fernando Sobral
    7
    Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
    10
    Lucas Andres Mugni
    27
    Antonio Galeano
    9
    Pedro Raul Garay da Silva
    33
    Ronielson da Silva Barbosa
    10
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    17
    Igor Gomes
    2
    Natanael Moreira Milouski
    20
    Patrick Silva
    21
    Alan Steven Franco Palma
    44
    Rubens Antonio Dias
    4
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
    14
    Vitor Hugo Franchescoli de Souza
    6
    Junior Alonso
    22
    Everson Felipe Marques Pires
    Atletico Mineiro3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Aylon Darwin Tavella
    97Lourenco
    99Lele Lele
    19Romulo Azevedo Simao
    29Bruno Nunes de Barros
    80Guilherme Luiz
    40Ramon Menezes Roma
    33Eder Ferreira Graminho
    8Matheus de Araujo Andrade
    31Lucas Lima
    2Rafael Ramos
    94Bruno Ferreira Ventura Diniz
    Renzo Saravia 26
    Jose Antonio dos Santos Junior 37
    Gabriel Vinicius Menino 25
    Igor Rabello da Costa 16
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk 7
    Fausto Vera 8
    Caio Paulista 38
    Bernard Anicio Caldeira Duarte 11
    Ivan Roman 23
    Romulo Helbert Pereira Junior 47
    Gabriel Delfim 1
    João Marcelo 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eduardo Barroca
    Luiz Felipe Scolari
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Ceara vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê

  • Ceara
    Atletico Mineiro
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 354
    Số đường chuyền
    432
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 58
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 26
    Long pass
    19
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 17 11 4 2 31 7 24 37 T B T T T H
2 Cruzeiro 18 11 4 3 30 11 19 37 T T T H B T
3 Palmeiras 16 10 3 3 21 14 7 33 B H T T T H
4 Bahia 16 8 5 3 20 13 7 29 T T T H T H
5 Mirassol 16 7 7 2 27 16 11 28 T H T T H T
6 Bragantino 18 8 3 7 21 22 -1 27 T H B B B B
7 Botafogo RJ 16 7 5 4 18 10 8 26 T T H T H B
8 Sao Paulo 18 6 7 5 20 20 0 25 B H T T T T
9 Fluminense RJ 16 7 2 7 18 20 -2 23 T B B B B T
10 Atletico Mineiro 16 6 5 5 18 17 1 23 T T B B B T
11 Ceara 17 6 4 7 17 17 0 22 T B B B T H
12 Corinthians Paulista (SP) 18 5 7 6 17 21 -4 22 B T B H H H
13 Internacional RS 17 5 6 6 18 22 -4 21 B T T T H B
14 Gremio (RS) 17 5 5 7 16 23 -7 20 H B H B T B
15 Vitoria BA 18 3 9 6 16 20 -4 18 B H T H H H
16 Vasco da Gama 16 4 3 9 18 23 -5 15 B T B H H B
17 Santos 16 4 3 9 15 21 -6 15 B T T B B H
18 Fortaleza 17 3 6 8 18 24 -6 15 B B H T B H
19 Juventude 15 3 2 10 10 32 -22 11 B B T B B B
20 Sport Club do Recife 16 0 6 10 9 25 -16 6 B B B H H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation