Kết quả Ceara vs Flamengo, 04h30 ngày 04/08
Kết quả Ceara vs Flamengo
Đối đầu Ceara vs Flamengo
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/08/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.5
1.25U 2.5
0.571
3.80X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 18
-
Ceara vs Flamengo: Diễn biến chính
-
33'Marllon Goncalves Jeronimo Borges0-0
-
37'0-1
Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Gonzalo Jordy Plata Jimenez)
-
40'Richardson Fernandes dos Santos0-1
-
46'Lucas Andres Mugni
Lourenco0-1 -
46'Aylon Darwin Tavella
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si0-1 -
46'0-1Saul Niguez Esclapez
Giorgian De Arrascaeta Benedetti -
55'Fernando Sobral
Richardson Fernandes dos Santos0-1 -
67'Pedro Raul Garay da Silva (Assist:Lucas Andres Mugni)1-1
-
72'1-1Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
-
75'1-1Bruno Henrique Pinto
-
76'1-1Olavio Vieira dos Santos Junior
Bruno Henrique Pinto -
76'1-1Allan Rodrigues de Souza
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho -
83'Nicolas Vichiatto Da Silva
Matheus Bahia1-1 -
85'1-1Victor Hugo Gomes Silva
Gonzalo Jordy Plata Jimenez -
85'1-1Gullermo Varela
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior -
87'Lucas Lima
Jackson Diego Ibraim Fagundes1-1 -
90'Fernando Sobral1-1
-
Ceara vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-2-3-194Bruno Ferreira Ventura Diniz79Matheus Bahia23Willian Estefani Machado3Marllon Goncalves Jeronimo Borges70Fabiano Josué De Souza Silva26Richardson Fernandes dos Santos20Jackson Diego Ibraim Fagundes7Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si97Lourenco27Antonio Galeano9Pedro Raul Garay da Silva27Bruno Henrique Pinto50Gonzalo Jordy Plata Jimenez10Giorgian De Arrascaeta Benedetti16Samuel Dias Lino21Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho52Evertton Araujo22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior3Leonardo Rech Ortiz4Leo Pereira26Alex Sandro Lobo Silva1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
10Lucas Andres Mugni31Lucas Lima11Aylon Darwin Tavella30Nicolas Vichiatto Da Silva88Fernando Sobral80Guilherme Luiz16Fernando Miguel Kaufmann33Eder Ferreira Graminho8Matheus de Araujo Andrade44Marcos Victor Ferreira da Silva2Rafael Ramos29Bruno Nunes de BarrosOlavio Vieira dos Santos Junior 23Allan Rodrigues de Souza 29Victor Hugo Gomes Silva 28Saul Niguez Esclapez 8Gullermo Varela 2Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 6Matheus Goncalves 20Joao Victor 61Matias Nicolas Vina 17Cleiton Santana dos Santos 33Leo Nannetti 58Dyogo Alves 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
CearaFlamengo
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút3
-
-
12Sút Phạt14
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
273Số đường chuyền622
-
-
76%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
28Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn10
-
-
15Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass24
-
-
76Pha tấn công131
-
-
23Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 7 | 24 | 37 | T B T T T H |
2 | Cruzeiro | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H B T |
3 | Palmeiras | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 33 | B H T T T H |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B B B B |
7 | Botafogo RJ | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T H B |
8 | Sao Paulo | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T T T |
9 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
10 | Atletico Mineiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B B T |
11 | Ceara | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B B T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B T B H H H |
13 | Internacional RS | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T T T H B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Vitoria BA | 18 | 3 | 9 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | B H T H H H |
16 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H T B H |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil