Kết quả Centro Sportivo Alagoano vs Maringa FC, 05h00 ngày 12/05
Kết quả Centro Sportivo Alagoano vs Maringa FC
Phong độ Centro Sportivo Alagoano gần đây
Phong độ Maringa FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.82O 2
0.85U 2
0.951
2.30X
2.802
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Centro Sportivo Alagoano vs Maringa FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 5
-
Centro Sportivo Alagoano vs Maringa FC: Diễn biến chính
-
13'Marcelo Antonio de Oliveira0-0
-
21'Guilherme Cachoeira1-0
-
35'1-1
Edison Negueba
-
37'1-1Ronald Eugenio de Carvalho
-
38'1-2
Edison Negueba
-
41'1-2Raphinha
-
45'1-2Gustavo Vilar dos Santos
-
51'Baianinho1-2
-
71'Betao2-2
-
73'2-2Gustavo Vilar dos Santos
-
74'2-2Guilherme
-
86'Igor Ruan Sousa dos Santos3-2
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Centro Sportivo Alagoano vs Maringa FC: Số liệu thống kê
-
Centro Sportivo AlagoanoMaringa FC
-
10Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
101Pha tấn công102
-
-
57Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T B T T T |
2 | Ituano SP | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Ponte Preta | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T T T |
4 | Gremio Metropolitano Maringa | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B |
5 | Londrina PR | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T H H H |
6 | Centro Sportivo Alagoano | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H H T B T |
7 | Tombense | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H T B T H |
8 | Sao Bernardo | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | H B T H T |
9 | Brusque FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
10 | Ypiranga(RS) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T B T H |
11 | Floresta CE | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B B H T T |
12 | ABC RN | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H B T |
13 | Botafogo PB | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H B B |
14 | Nautico (PE) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | B H B H T |
15 | Reet | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B T B B |
16 | Itabaiana(SE) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B B |
17 | Anapolis FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | H B H B H |
18 | Guarani SP | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T B |
19 | Confianca SE | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 3 | B T B B B |
20 | Figueirense | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 1 | H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil