Kết quả Ypiranga(RS) vs Centro Sportivo Alagoano, 02h30 ngày 05/05
Kết quả Ypiranga(RS) vs Centro Sportivo Alagoano
Đối đầu Ypiranga(RS) vs Centro Sportivo Alagoano
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
Phong độ Centro Sportivo Alagoano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.83O 2
0.76U 2
1.001
2.25X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ypiranga(RS) vs Centro Sportivo Alagoano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 4
-
Ypiranga(RS) vs Centro Sportivo Alagoano: Diễn biến chính
-
24'Charles1-0
-
28'Joao Paulo da Silva1-0
-
37'1-0Betao
-
44'Vitor Marinho de Oliveira1-0
-
65'1-0
-
75'1-0Felipe Alburquerque Felippi
-
82'Johnath Marlone Azevedo da Silva1-0
-
84'1-0Islan
-
89'1-0Felipe Alburquerque Felippi
-
90'1-0Marcelo Antonio de Oliveira
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ypiranga(RS) vs Centro Sportivo Alagoano: Số liệu thống kê
-
Ypiranga(RS)Centro Sportivo Alagoano
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
133Pha tấn công101
-
-
70Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T B T T T |
2 | Ituano SP | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Ponte Preta | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T T T |
4 | Gremio Metropolitano Maringa | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B |
5 | Londrina PR | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T H H H |
6 | Centro Sportivo Alagoano | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H H T B T |
7 | Tombense | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H T B T H |
8 | Sao Bernardo | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | H B T H T |
9 | Brusque FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
10 | Ypiranga(RS) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T B T H |
11 | Floresta CE | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B B H T T |
12 | ABC RN | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H B T |
13 | Botafogo PB | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H B B |
14 | Nautico (PE) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | B H B H T |
15 | Reet | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B T B B |
16 | Itabaiana(SE) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B B |
17 | Anapolis FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | H B H B H |
18 | Guarani SP | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T B |
19 | Confianca SE | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 3 | B T B B B |
20 | Figueirense | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 1 | H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil