Kết quả Atletico Mineiro vs Bragantino, 04h30 ngày 04/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 18

  • Atletico Mineiro vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 7'
    Igor Gomes (Assist:Gabriel Teixeira Aragao) goal 
    1-0
  • 8'
    1-0
     Jose Hurtado
     Agustin SantAnna
  • 18'
    1-0
     Ignacio Jesus Laquintana Marsico
     Vinicius Mendonca Pereira
  • 35'
    1-0
    Eduardo Sasha Card changed
  • 36'
    1-0
    Eduardo Sasha
  • 39'
    1-0
    Eric Dos Santos Rodrigues
  • 46'
    1-0
     Fabio Silva de Freitas
     Eric Dos Santos Rodrigues
  • 46'
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
    1-0
  • 62'
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk  
    Gabriel Teixeira Aragao  
    1-0
  • 62'
    Gabriel Vinicius Menino  
    Alexsander  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Bruno Conceicao Praxedes
     Lucas Henrique Barbosa
  • 67'
    1-0
     Caue
     Jose Hurtado
  • 67'
    Bernard Anicio Caldeira Duarte  
    Ronielson da Silva Barbosa  
    1-0
  • 67'
    Jose Antonio dos Santos Junior  
    Tomas Cuello  
    1-0
  • 74'
    1-0
    Gabriel Girotto Franco
  • 77'
    1-1
    goal Ignacio Jesus Laquintana Marsico (Assist:Caue)
  • 80'
    João Marcelo  
    Igor Gomes  
    1-1
  • 81'
    Natanael Moreira Milouski (Assist:João Marcelo) goal 
    2-1
  • 89'
    2-1
    Nathan Morris
  • Atletico Mineiro vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Mineiro4-2-3-1
    22
    Everson Felipe Marques Pires
    10
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    6
    Junior Alonso
    4
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
    2
    Natanael Moreira Milouski
    5
    Alexsander
    21
    Alan Steven Franco Palma
    28
    Tomas Cuello
    17
    Igor Gomes
    77
    Gabriel Teixeira Aragao
    33
    Ronielson da Silva Barbosa
    9
    Isidro Miguel Pitta Saldivar
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    8
    Eduardo Sasha
    17
    Vinicius Mendonca Pereira
    7
    Eric Dos Santos Rodrigues
    6
    Gabriel Girotto Franco
    45
    Nathan Morris
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    16
    Marques Gustavo
    32
    Agustin SantAnna
    1
    Cleiton Schwengber
    Bragantino4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Jose Antonio dos Santos Junior
    25Gabriel Vinicius Menino
    7Givanildo Vieira De Souza, Hulk
    11Bernard Anicio Caldeira Duarte
    19João Marcelo
    8Fausto Vera
    38Caio Paulista
    14Vitor Hugo Franchescoli de Souza
    16Igor Rabello da Costa
    23Ivan Roman
    31Robert
    1Gabriel Delfim
    Bruno Conceicao Praxedes 25
    Jose Hurtado 34
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
    Fabio Silva de Freitas 5
    Caue Santos 51
    Joao Roberto Rota Neto 80
    Gustavo Gustavinho 22
    Fernando Costa 24
    Thiago Nicolas Borbas 18
    Lucas Galindo de Azevedo 40
    Marcelo Braz da Silva 57
    Davi Gomes 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luiz Felipe Scolari
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Mineiro vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Atletico Mineiro
    Bragantino
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 470
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 37
    Long pass
    29
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 17 11 4 2 31 7 24 37 T B T T T H
2 Cruzeiro 18 11 4 3 30 11 19 37 T T T H B T
3 Palmeiras 16 10 3 3 21 14 7 33 B H T T T H
4 Bahia 16 8 5 3 20 13 7 29 T T T H T H
5 Mirassol 16 7 7 2 27 16 11 28 T H T T H T
6 Bragantino 18 8 3 7 21 22 -1 27 T H B B B B
7 Botafogo RJ 16 7 5 4 18 10 8 26 T T H T H B
8 Sao Paulo 18 6 7 5 20 20 0 25 B H T T T T
9 Fluminense RJ 16 7 2 7 18 20 -2 23 T B B B B T
10 Atletico Mineiro 16 6 5 5 18 17 1 23 T T B B B T
11 Ceara 17 6 4 7 17 17 0 22 T B B B T H
12 Corinthians Paulista (SP) 18 5 7 6 17 21 -4 22 B T B H H H
13 Internacional RS 17 5 6 6 18 22 -4 21 B T T T H B
14 Gremio (RS) 17 5 5 7 16 23 -7 20 H B H B T B
15 Santos 17 5 3 9 18 22 -4 18 T T B B H T
16 Vitoria BA 18 3 9 6 16 20 -4 18 B H T H H H
17 Vasco da Gama 16 4 3 9 18 23 -5 15 B T B H H B
18 Fortaleza 17 3 6 8 18 24 -6 15 B B H T B H
19 Juventude 16 3 2 11 11 35 -24 11 B T B B B B
20 Sport Club do Recife 16 0 6 10 9 25 -16 6 B B B H H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation