Kết quả Atletico Mineiro vs Bragantino, 04h30 ngày 04/08
Kết quả Atletico Mineiro vs Bragantino
Đối đầu Atletico Mineiro vs Bragantino
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/08/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.25
1.04U 2.25
0.841
1.91X
3.252
4.20Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 18
-
Atletico Mineiro vs Bragantino: Diễn biến chính
-
7'Igor Gomes (Assist:Gabriel Teixeira Aragao)1-0
-
8'1-0Jose Hurtado
Agustin SantAnna -
18'1-0Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Vinicius Mendonca Pereira -
35'1-0Eduardo Sasha Card changed
-
36'1-0Eduardo Sasha
-
39'1-0Eric Dos Santos Rodrigues
-
46'1-0Fabio Silva de Freitas
Eric Dos Santos Rodrigues -
46'Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov1-0
-
62'Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Gabriel Teixeira Aragao1-0 -
62'Gabriel Vinicius Menino
Alexsander1-0 -
67'1-0Bruno Conceicao Praxedes
Lucas Henrique Barbosa -
67'1-0Caue
Jose Hurtado -
67'Bernard Anicio Caldeira Duarte
Ronielson da Silva Barbosa1-0 -
67'Jose Antonio dos Santos Junior
Tomas Cuello1-0 -
74'1-0Gabriel Girotto Franco
-
77'1-1
Ignacio Jesus Laquintana Marsico (Assist:Caue)
-
80'João Marcelo
Igor Gomes1-1 -
81'Natanael Moreira Milouski (Assist:João Marcelo)2-1
-
89'2-1Nathan Morris
-
Atletico Mineiro vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro4-2-3-122Everson Felipe Marques Pires10Gustavo Henrique Furtado Scarpa6Junior Alonso4Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov2Natanael Moreira Milouski5Alexsander21Alan Steven Franco Palma28Tomas Cuello17Igor Gomes77Gabriel Teixeira Aragao33Ronielson da Silva Barbosa9Isidro Miguel Pitta Saldivar21Lucas Henrique Barbosa8Eduardo Sasha17Vinicius Mendonca Pereira7Eric Dos Santos Rodrigues6Gabriel Girotto Franco45Nathan Morris14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves16Marques Gustavo32Agustin SantAnna1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
37Jose Antonio dos Santos Junior25Gabriel Vinicius Menino7Givanildo Vieira De Souza, Hulk11Bernard Anicio Caldeira Duarte19João Marcelo8Fausto Vera38Caio Paulista14Vitor Hugo Franchescoli de Souza16Igor Rabello da Costa23Ivan Roman31Robert1Gabriel DelfimBruno Conceicao Praxedes 25Jose Hurtado 34Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33Fabio Silva de Freitas 5Caue Santos 51Joao Roberto Rota Neto 80Gustavo Gustavinho 22Fernando Costa 24Thiago Nicolas Borbas 18Lucas Galindo de Azevedo 40Marcelo Braz da Silva 57Davi Gomes 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroBragantino
-
9Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
29Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút0
-
-
11Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
470Số đường chuyền343
-
-
87%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
11Đánh đầu24
-
-
6Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn2
-
-
18Ném biên26
-
-
8Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
37Long pass29
-
-
79Pha tấn công81
-
-
54Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 7 | 24 | 37 | T B T T T H |
2 | Cruzeiro | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H B T |
3 | Palmeiras | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 33 | B H T T T H |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B B B B |
7 | Botafogo RJ | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T H B |
8 | Sao Paulo | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T T T |
9 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
10 | Atletico Mineiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B B T |
11 | Ceara | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B B T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B T B H H H |
13 | Internacional RS | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T T T H B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Santos | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 22 | -4 | 18 | T T B B H T |
16 | Vitoria BA | 18 | 3 | 9 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | B H T H H H |
17 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
18 | Fortaleza | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H T B H |
19 | Juventude | 16 | 3 | 2 | 11 | 11 | 35 | -24 | 11 | B T B B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil