Kết quả Botafogo RJ vs Ceara, 06h00 ngày 05/06
Kết quả Botafogo RJ vs Ceara
Đối đầu Botafogo RJ vs Ceara
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Ceara gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/06/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.25
0.84U 2.25
0.831
1.59X
3.652
5.40Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Ceara
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 10
-
Botafogo RJ vs Ceara: Diễn biến chính
-
45'0-0Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
-
45'Gonzalo Mathias Mastriani Borges1-0
-
Botafogo RJ vs Ceara: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado13Alex Nicolao Telles57David Ricardo Loiola da Silva32Jair Paula2Victor Alexander da Silva,Vitinho17Marlon Rodrigues de Freitas26Gregore de Magalhães da Silva23Santiago Rodriguez99Igor Jesus Maciel da Cruz7Artur Victor Guimaraes39Gonzalo Mathias Mastriani Borges9Pedro Raul Garay da Silva27Antonio Galeano10Lucas Andres Mugni7Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si88Fernando Sobral20Jackson Diego Ibraim Fagundes70Fabiano Josué De Souza Silva3Marllon Goncalves Jeronimo Borges23Willian Estefani Machado30Nicolas Vichiatto Da Silva16Fernando Miguel Kaufmann
- Đội hình dự bị
-
25Allan Marques Loureiro5Danilo Barbosa da Silva4Mateo Ponte16Nathan Ribeiro Fernandes20Alexander Nahuel Barboza Ullua33Elias Alves9Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz19Kayke1Raul Jonas Steffens63Vinicius Lima Serafim77Kauan Lindes28NewtonFernando José Marques Maciel 77Matheus de Araujo Andrade 8Lucas Lima 31Lourenco 97Lele Lele 99Ramon Menezes Roma 40Eder Ferreira Graminho 33Marcos Victor Ferreira da Silva 44Guilherme Luiz 80Rafael Ramos 2Bruno Nunes de Barros 29Bruno Ferreira Ventura Diniz 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoEduardo Barroca
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Ceara: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJCeara
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút1
-
-
5Sút Phạt7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
293Số đường chuyền193
-
-
91%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị2
-
-
7Đánh đầu7
-
-
3Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn4
-
-
13Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách1
-
-
14Long pass12
-
-
68Pha tấn công33
-
-
25Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil