Kết quả Ceara vs Corinthians Paulista (SP), 05h30 ngày 17/07
Kết quả Ceara vs Corinthians Paulista (SP)
Nhận định, Soi kèo Ceara Sporting Club vs Corinthians 05h30 ngày 17/07: Điểm tựa lịch sử
Đối đầu Ceara vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2
0.96U 2
0.921
2.60X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 14
-
Ceara vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
32'Fernando Sobral0-0
-
39'Lucas Andres Mugni0-0
-
45'0-0Matheus Franca Silva
-
45'Jackson Diego Ibraim Fagundes0-0
-
60'0-0Guilherme Inacio
-
62'Lourenco
Lucas Andres Mugni0-0 -
66'0-0Maycon de Andrade Barberan
Jose Andres Martinez Torres -
66'0-0Andre Carrillo
Breno Bidon
-
Ceara vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-2-3-194Bruno Ferreira Ventura Diniz79Matheus Bahia23Willian Estefani Machado3Marllon Goncalves Jeronimo Borges70Fabiano Josué De Souza Silva20Jackson Diego Ibraim Fagundes88Fernando Sobral77Fernando José Marques Maciel10Lucas Andres Mugni27Antonio Galeano11Aylon Darwin Tavella56Guilherme Inacio43Talles Magno8Rodrigo Garro27Breno Bidon14Raniele Almeida Melo70Jose Andres Martinez Torres2Matheus Franca Silva5Ramalho Andre25Carlos de Menezes Júnior21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu1Hugo de Souza Nogueira
- Đội hình dự bị
-
80Guilherme Luiz8Matheus de Araujo Andrade97Lourenco29Bruno Nunes de Barros19Romulo Azevedo Simao31Lucas Lima30Nicolas Vichiatto Da Silva1Richard de Oliveira Costa26Richardson Fernandes dos Santos33Eder Ferreira Graminho44Marcos Victor Ferreira da Silva2Rafael RamosFabricio Angileri 26Maycon de Andrade Barberan 7Charles Rigon Matos 35Andre Carrillo 19Joao Pedro 47Felix Eduardo Torres Caicedo 3Hector Hernandez Marrero 22Kauê Furquim 57Leo Mana 33Felipe Longo 40Ferrari Guimares Kayke 31Dieguinho 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
CearaCorinthians Paulista (SP)
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
11Sút Phạt14
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
195Số đường chuyền364
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
22Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua0
-
-
4Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn1
-
-
11Ném biên11
-
-
4Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách4
-
-
7Long pass32
-
-
49Pha tấn công77
-
-
24Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 7 | 24 | 37 | T B T T T H |
2 | Cruzeiro | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 37 | T T T H B T |
3 | Palmeiras | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 33 | B H T T T H |
4 | Bahia | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 29 | T T T H T H |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T H T T H T |
6 | Bragantino | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B B B B |
7 | Botafogo RJ | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T H T H B |
8 | Sao Paulo | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T T T |
9 | Fluminense RJ | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B B B B T |
10 | Atletico Mineiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B B B T |
11 | Ceara | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B B B T H |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 22 | B T B H H H |
13 | Internacional RS | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T T T H B |
14 | Gremio (RS) | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B H B T B |
15 | Vitoria BA | 18 | 3 | 9 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | B H T H H H |
16 | Vasco da Gama | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B H H B |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H T B H |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 16 | 0 | 6 | 10 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B H H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil