Kết quả Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth), 02h00 ngày 12/06
Kết quả Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth)
Đối đầu Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth)
Phong độ Sao Paulo Youth gần đây
Phong độ Cuiaba (MT) (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.85O 2.75
0.96U 2.75
0.801
1.49X
3.642
4.89Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.75O 1
0.70U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth): Diễn biến chính
-
9'0-0
-
23'Bezerra Paulo1-0
-
37'1-0
-
44'1-0
-
68'1-0
-
69'1-0
-
73'1-0
-
77'1-0
-
81'1-0
-
82'1-1
Guilherme Mansano
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo Youth vs Cuiaba (MT) (Youth): Số liệu thống kê
-
Sao Paulo YouthCuiaba (MT) (Youth)
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
116Pha tấn công107
-
-
57Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RB Bragantino Youth | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 10 | 15 | 29 |
2 | Palmeiras (Youth) | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 27 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 23 |
4 | Juventude (Youth) | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 23 |
5 | Vasco da Gama (Youth) | 14 | 6 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 22 |
6 | America MG (Youth) | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 |
7 | Fortaleza (Youth) | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 21 |
8 | Cruzeiro (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 |
9 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 |
10 | Botafogo RJ (Youth) | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 22 | -1 | 19 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 17 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 28 | -7 | 17 |
13 | Bahia (Youth) | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 |
14 | Santos (Youth) | 13 | 3 | 6 | 4 | 26 | 22 | 4 | 15 |
15 | Sao Paulo (Youth) | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 13 | 2 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 12 |
17 | Internacional RS U20 | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 12 |
18 | Cuiaba (MT) (Youth) | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 16 | -4 | 11 |
19 | Gremio (Youth) | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 26 | -13 | 11 |
20 | Atletico GO (Youth) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 31 | -20 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil