Kết quả Fluminense RJ (Youth) vs America MG (Youth), 01h00 ngày 24/04
Kết quả Fluminense RJ (Youth) vs America MG (Youth)
Đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs America MG (Youth)
Phong độ Fluminense RJ (Youth) gần đây
Phong độ America MG (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
0.95O 2.25
0.95U 2.25
0.751
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.86-0
0.90O 0.75
0.78U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ (Youth) vs America MG (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Fluminense RJ (Youth) vs America MG (Youth): Diễn biến chính
-
28'0-1
Kauan Cristtyan
-
30'0-1
-
32'Breno Britez1-1
-
73'1-1
-
83'1-1
-
83'1-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ (Youth) vs America MG (Youth): Số liệu thống kê
-
Fluminense RJ (Youth)America MG (Youth)
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
96Pha tấn công92
-
-
50Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
2 | RB Bragantino Youth | 8 | 4 | 4 | 0 | 15 | 6 | 9 | 16 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 |
4 | Juventude (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 16 |
5 | Cruzeiro (Youth) | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 14 |
6 | Fortaleza (Youth) | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 |
7 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 |
8 | Sao Paulo (Youth) | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 14 | 1 | 12 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 11 |
10 | Santos (Youth) | 8 | 2 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 |
11 | Bahia (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 10 | 3 | 10 |
12 | America MG (Youth) | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 |
13 | Corinthians Paulista (Youth) | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 |
14 | Cuiaba (MT) (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 8 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 |
16 | Gremio (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 |
17 | Atletico Mineiro Youth | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 |
18 | Botafogo RJ (Youth) | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 16 | -7 | 7 |
19 | Internacional RS U20 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | -6 | 6 |
20 | Atletico GO (Youth) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 21 | -15 | 5 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil