Kết quả Internacional RS U20 vs Santos (Youth), 01h00 ngày 24/07
Kết quả Internacional RS U20 vs Santos (Youth)
Đối đầu Internacional RS U20 vs Santos (Youth)
Phong độ Internacional RS U20 gần đây
Phong độ Santos (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.82O 2.75
0.86U 2.75
0.841
1.83X
3.702
3.30Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.84O 1
0.66U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS U20 vs Santos (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Internacional RS U20 vs Santos (Youth): Diễn biến chính
-
19'0-0
-
35'0-1
Rodrigo
-
43'0-2
Vinicius Lira
-
45'0-2
-
52'0-2
-
53'0-2
-
59'Crysthyan Lucas1-2
-
60'1-2
-
77'1-2
-
82'1-3
Mateus Xavier
-
85'Marlinho2-3
-
90'2-4
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS U20 vs Santos (Youth): Số liệu thống kê
-
Internacional RS U20Santos (Youth)
-
6Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị4
-
-
62Pha tấn công37
-
-
59Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 19 | 14 | 3 | 2 | 44 | 21 | 23 | 45 |
2 | RB Bragantino Youth | 19 | 12 | 6 | 1 | 34 | 14 | 20 | 42 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 19 | 11 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 35 |
4 | Cruzeiro (Youth) | 19 | 10 | 2 | 7 | 35 | 21 | 14 | 32 |
5 | Vasco da Gama (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 32 |
6 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 22 | 6 | 32 |
7 | Fortaleza (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 30 |
8 | Juventude (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 30 |
9 | Santos (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 28 |
10 | Sao Paulo (Youth) | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 27 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 26 | 0 | 26 |
12 | America MG (Youth) | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 25 |
13 | Botafogo RJ (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 31 | -3 | 25 |
14 | Cuiaba (MT) (Youth) | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 22 | 0 | 21 |
15 | Corinthians Paulista (Youth) | 19 | 4 | 8 | 7 | 24 | 35 | -11 | 20 |
16 | Bahia (Youth) | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 28 | -4 | 19 |
17 | Gremio (Youth) | 19 | 5 | 2 | 12 | 20 | 40 | -20 | 17 |
18 | Internacional RS U20 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 29 | -13 | 15 |
19 | Atletico Mineiro Youth | 19 | 2 | 8 | 9 | 25 | 37 | -12 | 14 |
20 | Atletico GO (Youth) | 19 | 2 | 4 | 13 | 15 | 46 | -31 | 10 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil