Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Floresta CE vs ABC RN, 03h00 ngày 27/7
Kết quả Floresta CE vs ABC RN
Đối đầu Floresta CE vs ABC RN
Phong độ Floresta CE gần đây
Phong độ ABC RN gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2025: Floresta CE vs ABC RN
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Floresta CE vs ABC RN trước đây
-
03/06/2024ABC RN1 - 0Floresta CE1 - 0L
-
24/07/2022ABC RN2 - 0Floresta CE1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Floresta CE vs ABC RN
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs ABC RN: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs ABC RN: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs ABC RN: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floresta CE (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Floresta CE (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floresta CE và ABC RN trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 13 | 9 | 0 | 4 | 22 | 16 | 6 | 27 | T T T T T B |
2 | Ponte Preta | 13 | 8 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 26 | B H T T B T |
3 | Londrina PR | 13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 12 | 9 | 23 | B T T H B T |
4 | Sao Bernardo | 13 | 6 | 4 | 3 | 14 | 8 | 6 | 22 | B H T H T T |
5 | Nautico (PE) | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 6 | 8 | 20 | H T T H H T |
6 | Ypiranga(RS) | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 20 | T T T H B B |
7 | Floresta CE | 13 | 5 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 19 | T B T H T B |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T B B H H |
9 | Brusque FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 12 | 0 | 18 | B H B B T B |
10 | Ituano SP | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | H H B T H B |
11 | Botafogo PB | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 11 | 4 | 16 | B B B H T T |
12 | Guarani SP | 13 | 4 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 16 | T T T H H B |
13 | Figueirense | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 14 | 1 | 15 | T B H T H H |
14 | Gremio Metropolitano Maringa | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B B H B H |
15 | ABC RN | 13 | 2 | 9 | 2 | 15 | 17 | -2 | 15 | H H B H T H |
16 | Anapolis FC | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | H H B T B T |
17 | Confianca SE | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 13 | T B H H H T |
18 | Reet | 13 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 | -9 | 12 | B H B B H T |
19 | Tombense | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H H B B B B |
20 | Itabaiana(SE) | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil