Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atletico Mineiro vs Fortaleza, 03h00 ngày 25/7
Kết quả Atletico Mineiro vs Fortaleza
Đối đầu Atletico Mineiro vs Fortaleza
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
VĐQG Brazil 2025: Atletico Mineiro vs Fortaleza
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/8/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Mineiro vs Fortaleza trước đây
-
17/10/2024Fortaleza1 - 1Atletico Mineiro1 - 0D
-
24/06/2024Atletico Mineiro1 - 1Fortaleza0 - 1D
-
02/11/2023Atletico Mineiro3 - 1Fortaleza1 - 1W
-
25/06/2023Fortaleza2 - 1Atletico Mineiro0 - 0L
-
25/10/2022Fortaleza0 - 0Atletico Mineiro0 - 0D
-
26/06/2022Atletico Mineiro3 - 2Fortaleza0 - 2W
-
13/09/2021Fortaleza0 - 2Atletico Mineiro0 - 0W
-
30/05/2021Atletico Mineiro1 - 2Fortaleza1 - 0L
-
28/10/2021Fortaleza1 - 2Atletico Mineiro0 - 0W
-
21/10/2021Atletico Mineiro4 - 0Fortaleza3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Mineiro vs Fortaleza
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mineiro vs Fortaleza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mineiro vs Fortaleza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Brasil | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mineiro vs Fortaleza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Mineiro (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Atletico Mineiro (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Mineiro thắng
Bại: là số trận Atletico Mineiro thua
Thắng: là số trận Atletico Mineiro thắng
Bại: là số trận Atletico Mineiro thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Mineiro và Fortaleza trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 9 | 18 | 33 | T T H T T T |
2 | Flamengo | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 5 | 22 | 30 | H T T T B T |
3 | Bragantino | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | T T B T H B |
4 | Palmeiras | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 26 | T T B B H T |
5 | Botafogo RJ | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T H T |
6 | Bahia | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 25 | T B T T T H |
7 | Mirassol | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T H T T H T |
8 | Fluminense RJ | 13 | 6 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 20 | B H T T B B |
9 | Atletico Mineiro | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 | H H T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H H H B T B |
11 | Ceara | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 18 | T B B T B B |
12 | Internacional RS | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 18 | -4 | 17 | H H B B T T |
13 | Gremio (RS) | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 20 | -6 | 17 | B T T H B H |
14 | Sao Paulo | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B B B H T |
15 | Vitoria BA | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B H H B H T |
16 | Vasco da Gama | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 14 | T B B T B H |
17 | Santos | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B T T B |
18 | Juventude | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 28 | -18 | 11 | B H B B T B |
19 | Fortaleza | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | B B B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 13 | 0 | 3 | 10 | 5 | 21 | -16 | 3 | B B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil