Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yantra Gabrovo vs Belasitsa Petrich, 22h00 ngày 12/5
Kết quả Yantra Gabrovo vs Belasitsa Petrich
Nhận định, Soi kèo Yantra Gabrovo vs Belasitsa Petrich, 22h00 ngày 12/5: Cắt đuôi đối thủ
Đối đầu Yantra Gabrovo vs Belasitsa Petrich
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Phong độ Belasitsa Petrich gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Yantra Gabrovo vs Belasitsa Petrich
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Belasitsa Petrich trước đây
-
16/11/2024Belasitsa Petrich2 - 3Yantra Gabrovo0 - 2W
-
02/12/2023Belasitsa Petrich0 - 0Yantra Gabrovo0 - 0D
-
20/07/2023Yantra Gabrovo2 - 1Belasitsa Petrich0 - 0W
-
30/05/2023Yantra Gabrovo4 - 1Belasitsa Petrich2 - 1W
-
05/11/2022Belasitsa Petrich1 - 0Yantra Gabrovo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yantra Gabrovo vs Belasitsa Petrich
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Belasitsa Petrich: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Belasitsa Petrich: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Belasitsa Petrich: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Yantra Gabrovo (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yantra Gabrovo thắng
Bại: là số trận Yantra Gabrovo thua
Thắng: là số trận Yantra Gabrovo thắng
Bại: là số trận Yantra Gabrovo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yantra Gabrovo và Belasitsa Petrich trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 35 | 22 | 10 | 3 | 53 | 13 | 40 | 76 | T H T T T T |
2 | FC Dobrudzha | 35 | 21 | 10 | 4 | 67 | 25 | 42 | 73 | T T T B T H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 35 | 20 | 9 | 6 | 50 | 36 | 14 | 69 | T B B T T H |
4 | Marek Dupnitza | 35 | 16 | 11 | 8 | 41 | 29 | 12 | 59 | H T B H T T |
5 | FC Dunav Ruse | 35 | 15 | 13 | 7 | 46 | 32 | 14 | 58 | H B T B T H |
6 | Yantra Gabrovo | 35 | 15 | 10 | 10 | 49 | 34 | 15 | 55 | H H H B B T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 35 | 17 | 3 | 15 | 55 | 47 | 8 | 54 | T T B T B T |
8 | Belasitsa Petrich | 35 | 15 | 7 | 13 | 37 | 39 | -2 | 52 | B H H T B B |
9 | Etar | 35 | 13 | 10 | 12 | 46 | 39 | 7 | 49 | B B H H T H |
10 | CSKA Sofia B | 35 | 12 | 12 | 11 | 44 | 35 | 9 | 48 | T H H B B B |
11 | Ludogorets Razgrad II | 35 | 12 | 11 | 12 | 47 | 39 | 8 | 47 | B H H H T T |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 35 | 13 | 6 | 16 | 34 | 38 | -4 | 45 | B T B T B T |
13 | Spartak Pleven | 35 | 12 | 9 | 14 | 32 | 41 | -9 | 45 | H B H B B H |
14 | Fratria | 35 | 11 | 9 | 15 | 38 | 46 | -8 | 42 | T H T H B B |
15 | Minyor Pernik | 35 | 10 | 7 | 18 | 30 | 51 | -21 | 37 | B T B H B B |
16 | Sportist Svoge | 35 | 7 | 12 | 16 | 20 | 37 | -17 | 33 | H T H H T B |
17 | Litex Lovech | 35 | 8 | 8 | 19 | 19 | 40 | -21 | 32 | T B T B B H |
18 | Botev Plovdiv II | 35 | 8 | 4 | 23 | 30 | 60 | -30 | 28 | B B B T T B |
19 | Strumska Slava | 35 | 4 | 15 | 16 | 22 | 47 | -25 | 27 | H H H T H B |
20 | PFC Nesebar | 35 | 5 | 12 | 18 | 27 | 59 | -32 | 27 | B H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: