Kết quả VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund, 23h30 ngày 22/12
Kết quả VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund
Nhận định, soi kèo Wolfsburg vs Dortmund, 23h30 ngày 22/12
Đối đầu VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.96O 3
0.99U 3
0.761
3.10X
3.902
2.05Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 1.25
0.97U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Bundesliga 2024-2025 » vòng 15
-
VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
25'0-1
Donyell Malen (Assist:Ramy Bensebaini)
-
28'0-2
Maximilian Beier (Assist:Julian Brandt)
-
30'0-3
Julian Brandt (Assist:Maximilian Beier)
-
46'Tiago Tomas
Kilian Fischer0-3 -
46'Lukas Nmecha
Mattias Svanberg0-3 -
50'Konstantinos Koulierakis0-3
-
55'Yannick Gerhardt0-3
-
58'Vavro Denis (Assist:Maximilian Arnold)1-3
-
62'1-3Pascal Gross
-
63'1-3Donyell Malen
-
64'1-3Waldemar Anton
Donyell Malen -
70'Vavro Denis1-3
-
75'1-3Yan Bueno Couto
Maximilian Beier -
75'Salih Ozcan
Yannick Gerhardt1-3 -
86'Jakub Kaminski
Joakim Maehle1-3 -
86'Patrick Wimmer
Mohamed Amoura1-3 -
87'1-3Karim Adeyemi
Jamie Bynoe-Gittens -
87'1-3Giovanni Reyna
Julian Brandt -
90'1-3Yan Bueno Couto
-
VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg3-5-21Kamil Grabara4Konstantinos Koulierakis18Vavro Denis2Kilian Fischer21Joakim Maehle31Yannick Gerhardt27Maximilian Arnold32Mattias Svanberg20Bote Baku23Jonas Older Wind9Mohamed Amoura14Maximilian Beier9Sehrou Guirassy21Donyell Malen10Julian Brandt43Jamie Bynoe-Gittens8Felix Nmecha13Pascal Gross23Emre Can4Nico Schlotterbeck5Ramy Bensebaini1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
39Patrick Wimmer10Lukas Nmecha16Jakub Kaminski11Tiago Tomas8Salih Ozcan29Marius Muller17Kevin Behrens24Bence Dardai5Cedric ZesigerYan Bueno Couto 2Karim Adeyemi 27Waldemar Anton 3Giovanni Reyna 7Julien Duranville 16Alexander Niklas Meyer 33Almugera Kabar 42Ayman Azhil 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút2
-
-
8Sút Phạt8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
449Số đường chuyền471
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
21Đánh đầu15
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn11
-
-
14Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
23Long pass26
-
-
94Pha tấn công75
-
-
69Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation