Kết quả Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps, 08h30 ngày 30/06
Kết quả Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps
Nhận định, Soi kèo Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps 8h30 ngày 30/6: Tìm lại chiến thắng
Đối đầu Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/06/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.75
1.01U 2.75
0.831
1.83X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 20
-
Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
18'0-0Ralph Priso-Mbongue
Adrian Andres Cubas -
20'0-1
Emmanuel Sabbi (Assist:Jeevan Badwal)
-
25'0-1Tate Johnson
-
57'Artem Smolyakov0-1
-
57'0-1Ralph Priso-Mbongue
-
60'Marco Delgado
Frankie Amaya0-1 -
60'Ryan Hollingshead
Artem Smolyakov0-1 -
60'Nathan Ordaz
Olivier Giroud0-1 -
60'David Martinez Morales
Javairo Dilrosun0-1 -
75'Jeremy Ebobisse
Igor Jesus Lima0-1 -
79'0-1Antoine Coupland
Jeevan Badwal -
79'0-1J.C. Ngando
Emmanuel Sabbi -
90'0-1Bjorn Inge Utvik
Edier Ocampo
-
Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-318David Ochoa29Artem Smolyakov4Eddie Segura33Aaron Ray Long14Sergi Palencia Hurtado23Frankie Amaya6Igor Jesus Lima11Timothy Tillman99Denis Bouanga9Olivier Giroud26Javairo Dilrosun18Edier Ocampo14Daniel Armando Rios Calderon11Emmanuel Sabbi45Pedro Jeampierre Vite Uca20Adrian Andres Cubas59Jeevan Badwal2Mathias Laborda33Tristan Blackmon4Ranko Veselinovic28Tate Johnson1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
27Nathan Ordaz17Jeremy Ebobisse8Marco Delgado24Ryan Hollingshead30David Martinez Morales5Marlon Santos da Silva Barbosa21Ryan Raposo12Thomas Hasal20Yaw YeboahRalph Priso-Mbongue 13J.C. Ngando 26Bjorn Inge Utvik 15Antoine Coupland 43Isaac Boehmer 32Belal Halbouni 12Damir Kreilach 19Adrian Zendejas 30Nelson Pierre 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloJesper Sorensen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCVancouver Whitecaps
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
615Số đường chuyền361
-
-
90%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
14Đánh đầu24
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn8
-
-
26Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass28
-
-
105Pha tấn công82
-
-
60Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs