Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC, 06h00 ngày 12/5
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/5/2025 06:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC trước đây
-
09/11/2024Los Angeles FC1 - 0Vancouver Whitecaps0 - 0L
-
04/11/2024Vancouver Whitecaps3 - 0Los Angeles FC2 - 0W
-
28/10/2024Los Angeles FC2 - 1Vancouver Whitecaps1 - 0L
-
14/10/2024Vancouver Whitecaps1 - 2Los Angeles FC0 - 1L
-
12/05/2024Los Angeles FC3 - 0Vancouver Whitecaps2 - 0L
-
06/11/2023Vancouver Whitecaps0 - 1Los Angeles FC0 - 1L
-
29/10/2023Los Angeles FC5 - 2Vancouver Whitecaps2 - 2L
-
22/10/2023Vancouver Whitecaps1 - 1Los Angeles FC0 - 1D
-
25/06/2023Los Angeles FC2 - 3Vancouver Whitecaps1 - 2W
-
31/07/2024Los Angeles FC2 - 2Vancouver Whitecaps0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 2 | 1 | 6 |
Leagues Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vancouver Whitecaps (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Vancouver Whitecaps (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vancouver Whitecaps thắng
Bại: là số trận Vancouver Whitecaps thua
Thắng: là số trận Vancouver Whitecaps thắng
Bại: là số trận Vancouver Whitecaps thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vancouver Whitecaps và Los Angeles FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 25 | T T T T B T |
2 | Columbus Crew | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T B T T H |
3 | Philadelphia Union | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 23 | H B T T T H |
4 | Inter Miami CF | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 21 | H H T B T B |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | New York Red Bulls | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 18 | T H B T B T |
7 | Orlando City | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | H H H T H H |
8 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
9 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
10 | New York City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B T T B |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B T B |
13 | Toronto FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H H T B B T |
14 | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B B B H B |
15 | Montreal Impact | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 16 | -10 | 6 | B B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H B T T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 16 | H B T B B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | Sporting Kansas City | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 10 | B T B T B T |
13 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
14 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 28 | -20 | 3 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: