Đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht, 18h30 ngày 01/5
Kết quả Royal Antwerp vs Anderlecht
Đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Royal Antwerp vs Anderlecht
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht trước đây
-
20/04/2025Anderlecht0 - 0Royal Antwerp0 - 0D
-
09/02/2025Anderlecht2 - 0Royal Antwerp0 - 0L
-
04/08/2024Royal Antwerp1 - 2Anderlecht1 - 1L
-
26/05/2024Royal Antwerp3 - 1Anderlecht0 - 1W
-
31/03/2024Anderlecht1 - 0Royal Antwerp0 - 0L
-
18/12/2023Royal Antwerp1 - 1Anderlecht0 - 1D
-
06/08/2023Anderlecht1 - 0Royal Antwerp1 - 0L
-
29/01/2023Anderlecht0 - 0Royal Antwerp0 - 0D
-
07/02/2025Royal Antwerp2 - 2Anderlecht1 - 1D
-
17/01/2025Anderlecht1 - 0Royal Antwerp1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Royal Antwerp (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Antwerp và Anderlecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cercle Brugge | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 39 | H T B T |
2 | Sint-Truidense | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 37 | T B T B |
3 | Kortrijk | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 33 | H T T B |
4 | Beerschot Wilrijk | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 21 | B B B T |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp