Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ, 00h00 ngày 04/6
Kết quả nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ
Soi kèo phạt góc Nữ Bồ Đào Nha vs Nữ Bỉ, 0h ngày 04/06
Đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ
Phong độ nữ Bồ Đào Nha gần đây
Phong độ Belgium Nữ gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 04/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ trước đây
-
27/02/2025Belgium (W)0 - 1Portugal (W)0 - 0W
-
07/10/2022Portugal (W)2 - 1Belgium (W)1 - 1W
-
07/04/2018Belgium (W)1 - 1Portugal (W)0 - 0D
-
24/10/2017Portugal (W)0 - 1Belgium (W)0 - 0L
-
18/09/2014Portugal (W)0 - 1Belgium (W)0 - 1L
-
01/11/2013Belgium (W)4 - 1Portugal (W)1 - 1L
-
08/03/2020Portugal (W)0 - 1Belgium (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 1 | 0 | 0 |
VL World Cup Châu Âu nữ | 5 | 1 | 1 | 3 |
Algarve Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Belgium Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Bồ Đào Nha (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
nữ Bồ Đào Nha (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Bồ Đào Nha thắng
Bại: là số trận nữ Bồ Đào Nha thua
Thắng: là số trận nữ Bồ Đào Nha thắng
Bại: là số trận nữ Bồ Đào Nha thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Bồ Đào Nha và Belgium Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luxembourg (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 5 | 12 | 13 |
2 | Kazakhstan (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 10 |
3 | Armenia (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 6 |
4 | Liechtenstein (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 24 | -21 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 13 |
2 | Finland (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 10 |
3 | Hungary (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 6 | -4 | 3 |
4 | Belarus (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 8 | -8 | 2 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 12 |
2 | England (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 10 |
3 | Portugal (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 18 | -13 | 4 |
4 | Belgium (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 16 | -10 | 3 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp